ĐỨC GIÁO HOÀNG LÊÔ VII:
SỨC MẠNH THẦM LẶNG CỦA VỊ GIÁO HOÀNG KHIÊM NHU
Trước khi Đức Lêô XIV lên ngai tòa Phêrô, trong lịch sử, đã có 13 vị Giáo hoàng mang tên này trước ngài. Hãy khám phá loạt bài về các Giáo hoàng Lêô trước Đức Lêô XIV. Bài 7: Lêô VII (936-939), một triều đại giáo hoàng ngắn ngủi tạo nên một giai đoạn hòa bình và phát triển kinh tế, một điều hiếm thấy vào thế kỷ thứ X.
Thế kỷ thứ X của Giáo hội tại Rôma thường được các sử gia gọi bằng một cái tên u ám: Saeculum obscurum – thế kỷ đen tối. Đó là một thời kỳ mà ngai tòa Thánh Phêrô không còn là biểu tượng của quyền năng thiêng liêng thuần túy, mà đã trở thành một quân cờ trong ván bài chính trị của các gia tộc quý tộc đầy tham vọng. Quyền lực, mưu mô và lợi ích trần thế đã phủ một bóng đen dày đặc lên thành đô vĩnh cửu. Giữa cơn bão táp quyền lực ấy, một vị Giáo hoàng đã được đặt lên ngôi, người mà ban đầu bị xem là yếu đuối, một con rối trong tay kẻ khác. Nhưng lịch sử, khi được nhìn lại một cách sâu sắc, lại kể một câu chuyện khác về ngài. Đó là câu chuyện về Đức Giáo hoàng Lêô VII, một tâm hồn chiêm niệm giữa chốn chính trường hỗn loạn.
Để hiểu được triều đại của Lêô VII, chúng ta phải quay ngược lại vài năm trước đó, khi Rôma nằm dưới sự thống trị của một người phụ nữ quyền lực phi thường: bà Marozie. Bằng sắc đẹp và sự khôn khéo, bà đã thao túng chính trường, thậm chí đưa cả con trai mình, một thanh niên chưa đầy hai mươi tuổi, lên ngôi Giáo hoàng với tông hiệu Gioan XI vào năm 931. Vị Giáo hoàng trẻ tuổi này thực chất chỉ là một cái bóng, mọi quyền lực tạm thời đều nằm trong tay người mẹ toàn năng. Nhưng tham vọng của Marozie không dừng lại. Cuộc hôn nhân của bà với Vua Hugues d’Arles, một động thái nhằm củng cố quyền lực và đưa bà lên ngôi hoàng hậu, lại chính là giọt nước làm tràn ly.
Alberic II, một người con trai khác của Marozie từ cuộc hôn nhân đầu tiên, đã không chấp nhận sự sắp đặt này. Được sự ủng hộ của dân chúng Rôma vốn đã chán ghét ách thống trị ngoại bang, Alberic II đã làm nên một cuộc lật đổ ngoạn mục. Ông trục xuất Vua Hugues, giam cầm chính mẹ mình trong một tu viện, và nắm trọn quyền lực tại Rôma. Người em cùng mẹ khác cha, Giáo hoàng Gioan XI, cũng bị quản thúc trong Điện Latêranô cho đến khi qua đời. Alberic II trở thành nhà cai trị không ngai của Rôma, và chính ông là người quyết định ai sẽ là vị Giáo hoàng kế tiếp.
Trong bối cảnh đó, vào đầu năm 936, một đan sĩ dòng Biển Đức đã được chọn. Đó chính là Lêô VII. Từ góc độ chính trị, đây là một lựa chọn hoàn hảo cho Alberic. Một tu sĩ, người đã quen với đời sống cầu nguyện và vâng phục, sẽ không phải là mối đe dọa cho quyền lực của ông. Và quả thật, Đức Lêô VII đã chấp nhận sự giám hộ này. Ngài không có quyền lực chính trị, không có quân đội, không có tiếng nói trong các vấn đề trần thế. Trong các văn kiện chính thức, ngài gọi Alberic là "đứa con tinh thần yêu quý, vị vua vinh quang". Điều này khiến nhiều người sau này đánh giá ngài là một "giáo hoàng nịnh thần", một nhân vật mờ nhạt, chỉ biết cúi đầu tuân lệnh.
Nhưng liệu đó có phải là toàn bộ sự thật? Có lẽ, sự "yếu đuối" về chính trị của Lêô VII lại chính là sức mạnh lớn nhất của ngài. Bị tước bỏ khỏi những gánh nặng và cám dỗ của quyền lực trần thế, ngài đã có thể toàn tâm toàn ý tập trung vào sứ mệnh cốt lõi của một vị Giáo hoàng: chăm sóc đời sống thiêng liêng của Giáo hội. Tâm hồn của một đan sĩ Biển Đức trong ngài đã không bị dập tắt; trái lại, nó càng tỏa sáng rực rỡ hơn.
Thay vì tham gia vào các cuộc đấu đá chính trị, Đức Lêô VII đã hướng năng lượng của mình vào một cuộc cải cách mang tính sống còn: cải cách đời sống đan tu. Ngài là một người ủng hộ nhiệt thành của phong trào cải cách Cluny, một luồng gió mới đang thổi vào đời sống tu trì khắp châu Âu, nhấn mạnh sự trở về với kỷ luật, cầu nguyện và sự độc lập của các đan viện khỏi quyền lực của giới quý tộc địa phương. Dưới sự bảo trợ của ngài, nhiều đan viện ở vùng Latium, bao gồm cả những trung tâm quan trọng như Vương cung thánh đường Thánh Phaolô Ngoại Thành và Subiaco – cái nôi của Dòng Biển Đức – đã được xây dựng lại và canh tân. Alberic có thể ủng hộ việc này vì nó giúp ông củng cố quyền kiểm soát trong khu vực, nhưng đối với Lêô VII, đó là một công cuộc hồi sinh tâm linh. Ngài đang gieo những hạt giống cho một mùa gặt thiêng liêng mà hiệu quả của nó sẽ kéo dài hàng thế kỷ.
Và điều kỳ diệu đã xảy ra. Chính từ hoạt động thuần túy tôn giáo này, những hoa trái hòa bình đã nảy nở. Mối liên kết mà Đức Lêô VII tạo ra với Cluny, đặc biệt là với viện phụ Odo, một nhà ngoại giao tài ba, đã trở thành cầu nối hòa giải giữa Alberic II và kẻ thù cũ của ông, Vua Hugues d’Arles. Một cuộc hôn nhân chính trị đã được sắp đặt, và một nền hòa bình mong manh nhưng quý giá đã được thiết lập. Triều đại giáo hoàng ngắn ngủi của con người bị xem là "yếu đuối" ấy bỗng trở thành một ốc đảo bình yên và thịnh vượng kinh tế, một điều hiếm hoi đến kinh ngạc trong thế kỷ đầy biến động.
Nhà sử học đương thời Flodoard de Reims, người đã có dịp diện kiến Đức Lêô VII tại Điện Latêranô, đã để lại một bức chân dung đầy ngưỡng mộ. Ông mô tả vị Giáo hoàng là một trí thức lỗi lạc với "tâm hồn ngay thẳng". Ngài đặc biệt khiêm tốn, không màng đến "những vinh dự lớn lao" của chức vụ. Ngài thích lắng nghe hơn là nói, và luôn chuyên tâm "cầu nguyện liên lỉ". Đây không phải là hình ảnh của một kẻ nịnh thần, mà là chân dung của một vị thánh, một nhà chiêm niệm bị đặt nhầm vào chốn quyền uy.
Đức Lêô VII qua đời vào năm 939, sau hơn ba năm trên ngai Phêrô. Nhìn bề ngoài, đó là một triều đại ngắn ngủi, bị lu mờ bởi quyền lực của một nhà cai trị thế tục. Nhưng nhìn sâu hơn, di sản của ngài thật lớn lao. Ngài đã chứng minh rằng sức mạnh của một vị Giáo hoàng không nhất thiết phải nằm ở quyền trượng hay vương miện. Đôi khi, sức mạnh ấy lại nằm trong sự khiêm nhu, trong lời cầu nguyện thầm lặng, trong việc kiên trì xây dựng những giá trị thiêng liêng ngay cả khi thế giới xung quanh đang sụp đổ. Bằng cách chấp nhận sự yếu đuối của mình, ngài đã mở đường cho một sức mạnh khác, sức mạnh của Thiên Chúa, hoạt động và mang lại hòa bình.
Trong một thế kỷ đen tối, Đức Lêô VII là một ngọn nến nhỏ nhưng cháy sáng. Ngài không xua tan được hoàn toàn bóng đêm, nhưng ngài đã giữ cho ngọn lửa đức tin không bị lụi tàn, và thắp lên hy vọng về một cuộc canh tân thực sự cho Giáo hội. Ngài là một lời nhắc nhở rằng, ngay cả trong những hoàn cảnh ngặt nghèo nhất, sự sùng đạo chân thành và lòng khiêm hạ vẫn có thể tạo ra những ảnh hưởng phi thường. Đó chính là sức mạnh thầm lặng của vị Giáo hoàng yếu đuối và sùng đạo.
