Sự khác biệt giữa quỳ gối cầu nguyện và quỳ gối trong phụng vụ Công giáo

Thứ ba - 17/06/2025 07:59 5 0
 

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QUỲ GỐI CẦU NGUYỆN VÀ QUỲ GỐI TRONG PHỤNG VỤ CÔNG GIÁO

Trong đời sống đức tin Công giáo, các cử chỉ phụng vụ không chỉ là những hành động thể lý đơn thuần mà còn là những biểu hiện sâu sắc của tâm hồn, đức tin và sự kết nối với Thiên Chúa. Một trong những cử chỉ quan trọng và giàu ý nghĩa nhất là quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện, hai hành động tuy có vẻ tương đồng nhưng mang những ý nghĩa thần học và phụng vụ hoàn toàn khác biệt. Cha Juan José Silvestre, một linh mục và tiến sĩ về Phụng vụ Thánh, đồng thời là chuyên gia phụng vụ tại Khoa Thần học thuộc Đại học Navarra, Tây Ban Nha, đã cung cấp một phân tích sâu sắc về sự khác biệt giữa hai cử chỉ này, nhấn mạnh rằng chúng không chỉ là những động tác thể chất mà còn là “biểu hiện của đức tin nhập thể và có ý thức.”

Trong một tuyên bố với ACI Prensa, Cha Silvestre giải thích: “Quỳ gối cầu nguyện trong khi truyền phép là một chuyện, còn quỳ gối, một dấu hiệu thể hiện sự tôn thờ hoặc tôn kính Bí tích Thánh Thể, lại là chuyện khác.” Ông nhấn mạnh rằng sự khác biệt nằm ở cách thức thực hiện và ý nghĩa thần học của từng cử chỉ: “Quỳ gối là khi đầu gối phải chạm đất, trong khi khi cung hiến, cả hai đầu gối đều chạm đất.” Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và nguồn gốc của những cử chỉ này, chúng ta cần khám phá các khía cạnh lịch sử, Kinh Thánh, thần học và phụng vụ liên quan, cũng như vai trò của chúng trong đời sống đức tin của người Công giáo ngày nay.

Việc quỳ gối cầu nguyện có nguồn gốc sâu xa trong truyền thống Kinh Thánh, xuất hiện trong cả Cựu Ước và Tân Ước như một biểu hiện của sự khiêm nhường, sám hối và cầu xin trước Thiên Chúa. Cha Silvestre lưu ý rằng “nguồn gốc xa xưa nhất của việc quỳ gối cầu nguyện được tìm thấy trong các bản văn Kinh Thánh, nơi hành động này biểu thị sự hạ mình và lòng kính sợ Thiên Chúa.” Trong Cựu Ước, chúng ta thấy nhiều ví dụ về việc quỳ gối như một cách để cầu nguyện hoặc bày tỏ lòng sùng kính. Chẳng hạn, trong sách Đaniel 6:10, tiên tri Đaniel quỳ gối ba lần mỗi ngày để cầu nguyện với Thiên Chúa, bất chấp lệnh cấm của vua. Tương tự, trong sách 1 Vua 8:54, vua Salomon quỳ gối trước bàn thờ để cầu xin Thiên Chúa chúc lành cho dân Israel.

Trong Tân Ước, việc quỳ gối cầu nguyện được minh họa rõ ràng qua chính đời sống của Chúa Giêsu và các môn đệ. Cha Silvestre trích dẫn trường hợp Chúa Giêsu trong Vườn Ô-liu (Luca 22:41), nơi Thánh Luca mô tả rằng Chúa “quỳ gối cầu nguyện” trong giây phút đau khổ trước cuộc Khổ Nạn. Hành động này không chỉ thể hiện sự vâng phục ý Chúa Cha mà còn là biểu tượng của sự khiêm nhường tuyệt đối trước thánh ý Thiên Chúa. Tương tự, trong Công vụ Tông đồ 7:60, Thánh Stêphanô, vị tử đạo tiên khởi, quỳ gối cầu nguyện trước khi bị ném đá, xin Chúa tha thứ cho những kẻ hành hình mình. Những ví dụ này cho thấy việc quỳ gối cầu nguyện trong Kinh Thánh không chỉ là một hành động thể lý mà còn là một biểu hiện tâm linh sâu sắc, liên kết con người với Thiên Chúa qua sự cầu nguyện và sám hối.

Trong những thế kỷ đầu của Kitô giáo, việc quỳ gối cầu nguyện thường mang “một đặc điểm sám hối nhất định,” như Cha Silvestre giải thích. Những người Kitô hữu thời kỳ đầu xem quỳ gối như một cách để bày tỏ sự ăn năn, thừa nhận tội lỗi và khao khát hoán cải. Do đó, họ tránh quỳ gối vào ngày Chúa Nhật, vốn được coi là ngày của sự phục sinh và niềm vui, thay vì ngày để cầu xin sự tha thứ. Quy định này được ghi nhận trong các văn bản của các Giáo phụ và các công đồng cổ xưa, chẳng hạn như Công đồng Nicea I (325), nơi các Kitô hữu được khuyến khích đứng cầu nguyện vào Chúa Nhật để tôn vinh sự Phục Sinh của Chúa Kitô.

Trong khi việc quỳ gối cầu nguyện giữ vai trò quan trọng trong đời sống Kitô giáo sơ khai, hành động quỳ gối (genuflection) bắt đầu mang một ý nghĩa mới từ thời Trung cổ, đặc biệt từ thế kỷ 11 trở đi. Cha Silvestre giải thích rằng trong bối cảnh xã hội phong kiến, quỳ gối trở thành một cử chỉ biểu thị lòng tôn kính và sự phục tùng đối với các lãnh chúa, vua chúa hoặc hoàng đế. Cử chỉ này thường được thực hiện bằng cách uốn cong đầu gối trái chạm đất, thể hiện sự trung thành và kính trọng đối với quyền lực thế tục. Tuy nhiên, trong bối cảnh Kitô giáo, cử chỉ này dần được chuyển đổi để bày tỏ sự tôn thờ dành cho Thiên Chúa, đặc biệt là trong Bí tích Thánh Thể.

Sự chuyển đổi này phản ánh một sự phát triển quan trọng trong thần học Công giáo về sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu trong Bí tích Thánh Thể. Khi Giáo hội ngày càng đào sâu niềm tin vào sự hiện diện của Chúa Kitô – với thân thể, máu, linh hồn và thiên tính – trong Mình Thánh và Máu Thánh, việc quỳ gối trở thành một dấu hiệu đặc biệt để tôn thờ sự hiện diện thần linh này. Cha Silvestre nhấn mạnh: “Chúa Giêsu hiện diện với thân thể và máu của Người, vì vậy cử chỉ tôn thờ này có liên quan đến linh hồn và thiên tính của Người.” Việc quỳ gối, do đó, không chỉ là một hành động thể lý mà còn là một lời tuyên xưng đức tin vào mầu nhiệm Thánh Thể, khẳng định rằng Thiên Chúa thực sự hiện diện trong Bí tích Cực Thánh.

Một trong những điểm khác biệt chính giữa quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện nằm ở cách thức thực hiện, như được quy định trong các văn bản phụng vụ của Giáo hội, đặc biệt là Sách Lễ Rôma (Missale Romanum). Cha Silvestre giải thích rằng quỳ gối được thực hiện bằng cách “uốn cong đầu gối phải xuống đất,” biểu thị sự tôn thờ hoặc tôn kính. Cử chỉ này thường được thực hiện trong những khoảnh khắc cụ thể, chẳng hạn như khi đi qua trước Nhà Tạm (nơi lưu giữ Mình Thánh), khi tôn thờ Thánh Thể hoặc Thánh Giá, hoặc trong các nghi thức trọng thể như Thứ Sáu Tuần Thánh. Ngược lại, quỳ gối cầu nguyện, chẳng hạn như trong phần truyền phép của Thánh Lễ, yêu cầu cả hai đầu gối chạm đất, thể hiện sự hạ mình hoàn toàn trước sự hiện diện của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể.

Sự khác biệt về cách sử dụng đầu gối cũng mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa. Cha Silvestre lưu ý rằng trong thời phong kiến, việc quỳ gối bằng đầu gối trái là dấu hiệu của sự phục tùng đối với quyền lực thế tục. Tuy nhiên, để phân biệt sự tôn thờ dành cho Thiên Chúa với sự kính trọng dành cho con người, Giáo hội đã quy định rằng việc quỳ gối trước Chúa phải được thực hiện bằng đầu gối phải. Quy định này không chỉ giúp phân biệt rõ ràng giữa sự tôn thờ thần linh và sự kính trọng thế tục mà còn nhấn mạnh tính siêu việt của Thiên Chúa so với mọi quyền lực trần thế.

Sách Lễ Rôma quy định rõ ràng các thời điểm mà linh mục và tín hữu được kêu gọi quỳ gối hoặc quỳ gối cầu nguyện trong Thánh Lễ. Theo Cha Silvestre, linh mục thực hiện cử chỉ quỳ gối (genuflection) tại ba thời điểm cụ thể trong Thánh Lễ:

1. Sau khi nâng Mình Thánh Chúa Kitô: Sau khi truyền phép bánh, linh mục nâng Mình Thánh lên để cộng đoàn chiêm ngưỡng và tôn thờ.

2. Sau khi nâng Chén Máu Thánh: Tương tự, sau khi truyền phép rượu, linh mục nâng Chén Thánh lên, mời gọi cộng đoàn tôn thờ Máu Thánh Chúa Kitô.

3.Trước khi công bố “Đây là Chiên Thiên Chúa”: Trước khi mời gọi cộng đoàn rước lễ, linh mục quỳ gối để bày tỏ sự tôn kính đối với Bí tích Thánh Thể.

Ngoài ra, nếu Nhà Tạm được đặt trong cung thánh, linh mục sẽ quỳ gối thêm hai lần: một lần khi bước vào cung thánh trước Thánh Lễ và một lần khi rời cung thánh sau Thánh Lễ. Những cử chỉ này không chỉ là hành động phụng vụ mà còn là lời nhắc nhở về sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể, mời gọi linh mục và tín hữu sống trong sự kính sợ và yêu mến.

Đối với các tín hữu, Sách Lễ cũng khuyến khích thực hiện cử chỉ quỳ gối khi đi qua trước Nhà Tạm, như một dấu hiệu của sự tôn thờ và kính trọng. Cha Silvestre nhấn mạnh: “Khi một người đi qua trước nơi lưu giữ Mình Thánh, dấu hiệu của sự tôn kính, của sự thờ phượng, chính là dấu hiệu quỳ gối.” Cử chỉ này không chỉ thể hiện đức tin cá nhân mà còn là một hành động cộng đoàn, gắn kết các tín hữu trong sự hiệp thông với Giáo hội hoàn vũ.

Trong phần truyền phép của Thánh Lễ, các tín hữu được kêu gọi quỳ gối cầu nguyện (với cả hai đầu gối chạm đất) để tôn thờ sự hiện diện của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Tuy nhiên, Sách Lễ cũng ghi nhận rằng có những trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như khi sức khỏe không cho phép, không gian quá chật hẹp, hoặc số lượng người tham dự quá đông, khiến việc quỳ gối trở nên bất khả thi. Trong những trường hợp này, các tín hữu có thể bày tỏ sự tôn kính bằng các cử chỉ khác, chẳng hạn như cúi đầu hoặc đứng trong tư thế cung kính.

Từ góc độ thần học, việc quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện đều mang những ý nghĩa sâu sắc, nhưng mỗi cử chỉ nhấn mạnh một khía cạnh khác nhau của mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa. Quỳ gối cầu nguyện thường gắn liền với sự khiêm nhường, sám hối và cầu xin, như được thấy trong các ví dụ Kinh Thánh về Chúa Giêsu, Thánh Stêphanô và các nhân vật khác. Cử chỉ này thể hiện sự nhận thức của con người về sự yếu đuối, tội lỗi và sự phụ thuộc hoàn toàn vào ân sủng của Thiên Chúa. Khi quỳ gối cầu nguyện trong phần truyền phép, các tín hữu không chỉ bày tỏ sự tôn kính mà còn tham dự vào mầu nhiệm Khổ Nạn và Phục Sinh của Chúa Kitô, được tái hiện qua Bí tích Thánh Thể.

Ngược lại, quỳ gối (genuflection) mang tính chất tôn thờ và công nhận sự hiện diện thần linh của Thiên Chúa. Đây là một hành động tuyên xưng đức tin vào sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn và kính sợ trước tình yêu vô biên của Thiên Chúa, Đấng đã hạ mình để ở lại với nhân loại dưới hình bánh và rượu. Cha Silvestre nhấn mạnh rằng cử chỉ này không chỉ là một nghi thức phụng vụ mà còn là một lời mời gọi các tín hữu sống một đời sống thánh thiện, lấy Bí tích Thánh Thể làm trung tâm.

Ngoài Thánh Lễ, việc quỳ gối cũng xuất hiện trong các nghi thức phụng vụ khác, đặc biệt là trong những dịp trọng thể. Chẳng hạn, vào Thứ Sáu Tuần Thánh, các tín hữu quỳ gối để tôn thờ Thánh Giá, biểu tượng của sự hy sinh cứu độ của Chúa Kitô. Cử chỉ này được thực hiện với đầu gối phải chạm đất, thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với mầu nhiệm Khổ Nạn. Tương tự, trong các giờ chầu Thánh Thể, việc quỳ gối trước Mình Thánh Chúa là một thực hành phổ biến, giúp các tín hữu chiêm ngưỡng và cầu nguyện trước sự hiện diện sống động của Chúa Kitô.

Trong mùa Phục Sinh, việc quỳ gối thường được giảm bớt để nhấn mạnh niềm vui của sự Phục Sinh, tương tự như truyền thống không quỳ gối vào Chúa Nhật trong các thế kỷ đầu. Tuy nhiên, việc quỳ gối trước Nhà Tạm hoặc trong các khoảnh khắc tôn thờ vẫn được duy trì như một dấu hiệu của sự kính trọng liên tục đối với Bí tích Thánh Thể.

Trong bối cảnh hiện đại, khi nhiều xã hội đang trải qua sự thế tục hóa và giảm bớt các thực hành tôn giáo truyền thống, việc quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện vẫn giữ một vai trò quan trọng trong đời sống đức tin Công giáo. Những cử chỉ này không chỉ giúp các tín hữu kết nối với truyền thống lâu đời của Giáo hội mà còn nhắc nhở họ về sự hiện diện sống động của Thiên Chúa trong thế giới. Cha Silvestre nhấn mạnh rằng việc quỳ gối là “một biểu hiện của đức tin nhập thể,” nghĩa là nó kết hợp thân xác và tâm hồn trong một hành động thờ phượng duy nhất, giúp con người vượt qua những giới hạn của vật chất để chạm đến điều thiêng liêng.

Hơn nữa, trong một thế giới đầy biến động và xung đột, việc quỳ gối cầu nguyện mang lại một không gian tĩnh lặng để các tín hữu tìm kiếm sự an ủi, hướng dẫn và sức mạnh từ Thiên Chúa. Những khoảnh khắc quỳ gối trước Mình Thánh hoặc Thánh Giá là cơ hội để các tín hữu suy ngẫm về ý nghĩa của sự hy sinh, tình yêu và ơn cứu độ, đồng thời tái cam kết sống theo các giá trị Tin Mừng.

Mặc dù việc quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện là những thực hành được khuyến khích, Giáo hội cũng nhận thức rằng không phải lúc nào các tín hữu cũng có thể thực hiện những cử chỉ này. Những người lớn tuổi, người khuyết tật hoặc những người có vấn đề về sức khỏe có thể gặp khó khăn trong việc quỳ gối, và Sách Lễ cho phép các ngoại lệ trong những trường hợp này. Ngoài ra, trong các nhà thờ đông đúc hoặc không gian hạn chế, việc quỳ gối có thể không khả thi, và các tín hữu được phép thay thế bằng các cử chỉ khác, chẳng hạn như cúi đầu hoặc đứng cung kính.

Những ngoại lệ này không làm giảm ý nghĩa của việc quỳ gối mà thay vào đó nhấn mạnh rằng điều quan trọng nhất là thái độ nội tâm của sự tôn kính và thờ phượng. Như Cha Silvestre lưu ý, các cử chỉ phụng vụ là phương tiện để bày tỏ đức tin, nhưng chính đức tin và tình yêu dành cho Thiên Chúa mới là cốt lõi của đời sống Kitô hữu.

Việc quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện là hai cử chỉ phụng vụ mang ý nghĩa sâu sắc trong truyền thống Công giáo, mỗi cử chỉ phản ánh một khía cạnh khác nhau của mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa. Trong khi quỳ gối cầu nguyện thể hiện sự khiêm nhường, sám hối và cầu xin, quỳ gối là một hành động tôn thờ, công nhận sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Cả hai cử chỉ đều bắt nguồn từ Kinh Thánh, được phát triển qua các thế kỷ, và được quy định rõ ràng trong các văn bản phụng vụ của Giáo hội.

Như Cha Juan José Silvestre đã nhấn mạnh, những cử chỉ này không chỉ là các nghi thức mà còn là “biểu hiện của đức tin nhập thể,” mời gọi các tín hữu sống một đời sống thánh thiện, lấy Thiên Chúa làm trung tâm. Trong một thế giới đầy thách thức, việc quỳ gối và quỳ gối cầu nguyện là những lời nhắc nhở mạnh mẽ về tình yêu, sự hy sinh và sự hiện diện sống động của Chúa Kitô, Đấng tiếp tục đồng hành với dân Người qua Bí tích Thánh Thể và qua mọi thử thách của cuộc sống.

Hãy để chúng ta, như các tín hữu Công giáo, tiếp tục thực hành những cử chỉ này với lòng kính trọng và ý thức, để qua đó chúng ta có thể tôn vinh Thiên Chúa và làm chứng cho đức tin của mình trong mọi hoàn cảnh.


 

Tác giả bài viết: Lm. Anmai, CSsR

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tuyển tập Mục Đồng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây