NGƯỜI XÂY CẦU CỦA THIÊN CHÚA
Cuộc đời con người dù ở đâu đi chăng nữa cũng rất cần có những cây cầu để đi lại, để nối liền với nơi này nơi khác. Trong đời sống đức tin, đời sống tinh thần cũng cần có những nhịp cầu để nối Thiên Chúa với con người và giữa con người với nhau.
Thiên Chúa vẽ đường thẳng bằng compa và rồi Ngài có những “cây cầu” tuyệt mỹ để nối Ngài với con người và giữa con người với nhau.
Con người nghĩ khác còn Thiên Chúa thì khác con người nghĩ ...
Và rồi hết người xây cầu này đến người xây cầu khác xuất hiện trong Giáo Hội để nối những nhịp bờ vui giữa con người với nhau và con người với Thiên Chúa.
Ngày 08/05/2025, cả Giáo Hội Công Giáo trên toàn thế giới ngập tràn niềm vui và hy vọng khi Cơ Mật Viện của Hồng Y đoàn công bố vị tân giáo hoàng. Khoảnh khắc Đức Hồng Y Dominique Mamberti, với giọng nói trầm ấm và trang trọng, đọc to tên họ và tông hiệu của vị giáo hoàng mới – Robert Francis Prevost, mang tông hiệu Lêô XIV – Quảng trường Thánh Phêrô bỗng chốc như vỡ òa trong những tiếng reo hò, những giọt nước mắt hạnh phúc, và những lời cầu nguyện thầm lặng. Tuy nhiên, bên cạnh niềm hân hoan, không ít người hẳn đã ngỡ ngàng, thậm chí sững sờ trước cái tên này. Robert Francis Prevost dường như là một ẩn số, một vị hồng y không hề xuất hiện trong danh sách các ứng viên papabile mà truyền thông thế giới từng rầm rộ đưa tin. Những tên tuổi được xem là sáng giá hơn, như Luis Antonio Tagle, Pietro Parolin, Matteo Zuppi, hay thậm chí Robert Sarah, đã chiếm trọn sự chú ý của công chúng và giới phân tích. Vậy mà, trong sự hướng dẫn khôn lường của Chúa Thánh Thần, Hồng Y đoàn đã chọn một vị giáo hoàng không ai ngờ tới. Khi Đức Lêô XIV bước ra ban công Đền Thờ Thánh Phêrô, với dáng vẻ điềm tĩnh, nụ cười hiền hậu, và ánh mắt tràn đầy tình thương, ngài ngay lập tức chinh phục trái tim của hàng triệu tín hữu trên toàn cầu. Bài diễn từ đầu tiên của ngài, cùng với những dấu chỉ không lời qua trang phục, cử chỉ phụng vụ, và cách ngài hiện diện, đã khắc họa rõ nét hình ảnh một vị giáo hoàng không chỉ tiếp nối di sản của các vị tiền nhiệm mà còn mang đến một tầm nhìn mới mẻ, đầy cảm hứng: xây dựng những cây cầu mang tên “bình an” cho Giáo Hội và toàn thể nhân loại.
Lời đầu tiên mà Đức Lêô XIV ngỏ với thế giới là “Bình an cho tất cả anh chị em”. Câu nói này, giản dị nhưng sâu sắc, gợi nhớ đến lời chào của Chúa Giêsu Phục Sinh khi hiện ra với các môn đệ trong căn phòng đóng kín, nơi nỗi sợ hãi và hoang mang đang bao trùm. Trong bối cảnh mùa Phục Sinh mà Giáo Hội đang cử hành, lời chào ấy như một luồng gió mát lành, làm dịu đi những lo âu và bất an của một thế giới đầy biến động. Ngài lặp lại cụm từ “bình an” nhiều lần trong bài diễn từ, như muốn nhấn mạnh rằng đó không chỉ là một lời chào xã giao, mà là sứ điệp cốt lõi, là kim chỉ nam cho triều giáo hoàng của mình. Ngài nói về một Giáo Hội hiệp hành, nơi mọi thành phần dân Chúa – từ giáo hoàng, giám mục, linh mục, đến giáo dân – cùng bước đi, lắng nghe, và chia sẻ với nhau trong tinh thần đồng trách nhiệm. Ngài kêu gọi một Giáo Hội truyền giáo, không ngại ra đi đến những vùng ngoại biên, đến với những con người bị lãng quên, bị tổn thương, và bị gạt ra bên lề xã hội. Ngài nhấn mạnh rằng Giáo Hội phải là một Giáo Hội của tình yêu, nơi lòng thương xót của Thiên Chúa được thể hiện qua từng hành động cụ thể, từ những việc nhỏ bé như một lời an ủi đến những sáng kiến lớn lao như đấu tranh cho công lý và hòa bình. Những chủ đề này không mới, bởi chúng đã được Đức Phanxicô, vị tiền nhiệm của ngài, nhấn mạnh trong suốt triều giáo hoàng của mình. Đức Lêô XIV không ngần ngại bày tỏ lòng kính trọng và yêu mến đối với Đức Phanxicô, nhắc đến ngài như một người thầy, một người anh, và một chứng nhân sống động của lòng thương xót. Tuy nhiên, ngài cũng khéo léo phác thảo tầm nhìn riêng của mình, với trọng tâm là xây dựng những nhịp cầu đối thoại. “Chúng ta cần một Giáo Hội không xây tường ngăn cách, mà dựng những nhịp cầu nối kết,” ngài nói, giọng trầm ấm nhưng đầy sức thuyết phục. “Cây cầu ấy phải được xây bằng sự khiêm nhường, lắng nghe, và trên hết là tình yêu.”
Trang phục của Đức Lêô XIV là một dấu chỉ quan trọng, gửi đi những tín hiệu tinh tế về phong cách lãnh đạo của ngài. Nếu Đức Phanxicô nổi tiếng với sự tối giản, thường chỉ mặc áo chùng trắng đơn sơ và từ chối nhiều phẩm phục truyền thống như áo mozetta hay giày đỏ, thì Đức Lêô XIV lại chọn cách dung hòa giữa truyền thống và hiện đại. Khi xuất hiện tại ban công Đền Thờ Thánh Phêrô, ngài mặc áo mozetta đỏ, stola giáo hoàng màu đỏ bản rộng, và đeo thánh giá pectoral đơn giản nhưng trang trọng. Những phẩm phục này gợi nhớ đến sự uy nghi và vẻ đẹp cổ kính của chức vị giáo hoàng trong lịch sử Giáo Hội, từ thời các vị giáo hoàng như Gioan Phaolô II hay Biển Đức XVI. Dù ngài vẫn giữ đôi giày đen giản dị thay vì giày đỏ như truyền thống, sự lựa chọn này đã làm hài lòng những người yêu mến nét đẹp cổ truyền của Giáo Hội, những người thường lo ngại rằng các giá trị truyền thống đang dần bị mai một. Trong Thánh Lễ đầu tiên tại Nhà nguyện Sixtina, ngài đồng tế với các hồng y bằng tiếng Latin, với các câu đối đáp được hát lên một cách trang nghiêm, khác hẳn với phong cách ngắn gọn và thực tế của Đức Phanxicô. Đặc biệt, sau khi truyền phép bánh và rượu, ngài bái gối đúng theo quy định phụng vụ, một cử chỉ gợi nhớ đến Đức Biển Đức XVI và thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với Bí tích Thánh Thể. Ở tuổi 70, ngài vẫn giữ được sức khỏe tốt và sự linh hoạt, cho thấy một tinh thần mạnh mẽ và một trái tim hướng về Thiên Chúa. Những chi tiết này, dù nhỏ, lại mang ý nghĩa lớn, như một lời tuyên bố không lời rằng ngài sẽ là cầu nối giữa truyền thống và đổi mới, giữa cái cũ và cái mới, giữa sự uy nghi của phụng vụ và sự gần gũi của một mục tử.
Cuộc bầu cử giáo hoàng lần này diễn ra nhanh chóng đến mức khiến nhiều người bất ngờ, thậm chí vượt xa những dự đoán của các nhà phân tích. Trước đó, không ít người lo ngại rằng Giáo Hội đang đứng trước những thách đố chưa từng có, từ sự phân cực trong nội bộ đến những vấn đề xã hội, văn hóa, và chính trị phức tạp bên ngoài. Giáo Hội dường như đang ở một ngã ba đường, nơi các quan điểm khác nhau về vai trò và sứ mạng của mình trong thế giới hiện đại va chạm mạnh mẽ. Một bên là những người muốn bảo vệ đức tin tông truyền, gìn giữ truyền thống như một điểm tựa vững chắc giữa một thế giới đầy biến động. Họ xem Giáo Hội như ngọn hải đăng, là chỗ dựa tinh thần cho nhân loại đang chao đảo giữa những trào lưu thế tục, từ chủ nghĩa cá nhân đến những ý thức hệ xung đột. Bên kia là những người khao khát một Giáo Hội cởi mở, đồng hành với con người trong những đổ vỡ, khốn khó, và bất an của thời đại. Họ ưu tiên các vấn đề xã hội, như bất bình đẳng, biến đổi khí hậu, di cư, và hòa bình, để Giáo Hội thực sự trở thành người bạn đường của nhân loại, mang Tin Mừng đến giữa chợ đời. Các hồng y như Robert Sarah, Raymond Leo Burke, hay Gerhard Müller đại diện cho trường phái truyền thống, với lập trường kiên định trong việc bảo vệ giáo lý và truyền thống phụng vụ. Trong khi đó, các hồng y như Luis Antonio Tagle, Matteo Zuppi, Jean-Marc Aveline, hay Reinhard Marx nghiêng về hướng đổi mới, với tầm nhìn về một Giáo Hội gần gũi hơn với những thực tại của thế giới hiện đại. Tuy nhiên, giữa hai luồng tư tưởng này, còn có những vị hồng y ôn hòa, trung dung, như Pietro Parolin, Pierbattista Pizzaballa, Mario Grech, hay Christoph Schönborn. Những vị này thường tìm cách cân bằng, tránh để sự khác biệt trở thành chia rẽ, và đôi khi giữ lập trường linh hoạt tùy theo vấn đề, với mục tiêu duy trì sự hiệp nhất trong Giáo Hội.
Đức Lêô XIV, với tư cách là một vị hồng y ít được chú ý trước đó, dường như là lựa chọn hoàn hảo để dung hòa các luồng tư tưởng này. Trước khi được bầu, ngài không thuộc nhóm papabile nổi bật, cũng không tham gia vào những tranh luận thần học căng thẳng hay các cuộc tranh cãi công khai. Ngài sống một đời sống khiêm nhường, phục vụ trong thầm lặng, và tránh xa những chú ý không cần thiết từ truyền thông. Sự khiêm nhường và tinh thần phục vụ của ngài, như được thể hiện qua châm ngôn giám mục “In Illo uno unum” (Trong Đấng duy nhất, tất cả nên một), trích từ thánh Augustinô, đã trở thành một ơn đặc sủng cho Giáo Hội trong thời điểm hiện nay. Ngài không xuất hiện để khoét sâu những khoảng cách, mà để xây dựng những nhịp cầu hòa giải. Từ “pontifex” – danh hiệu cổ xưa của giáo hoàng, nghĩa là “người xây cầu” – dường như được ngài diễn giải một cách sống động qua bài diễn từ và cách ngài hiện diện. Ngài muốn Giáo Hội trở thành chiếc cầu nối kết những con người và cộng đoàn đang bị chia cắt bởi bất đồng, xung đột, hay định kiến. Trong bài diễn từ đầu tiên, ngài nhấn mạnh rằng Giáo Hội không thể là một pháo đài khép kín, mà phải là một ngôi nhà mở rộng cửa, nơi mọi người đều được chào đón, bất kể họ đến từ đâu, mang theo những vết thương nào, hay thuộc về nền văn hóa hay tôn giáo nào.
Sứ mạng xây cầu của Đức Lêô XIV không chỉ giới hạn trong nội bộ Giáo Hội, mà còn mở rộng ra toàn thế giới. Ngài kêu gọi Giáo Hội đối thoại với các tôn giáo khác, với những người không có niềm tin, và với những ai bị gạt ra bên lề xã hội. “Một Giáo Hội không biết đối thoại là một Giáo Hội câm lặng,” ngài nói, giọng đầy tâm huyết. Ngài nhấn mạnh rằng đối thoại không có nghĩa là từ bỏ căn tính của mình, mà là mở lòng để hiểu và yêu thương người khác. Ngài cũng kêu gọi các tín hữu sống tinh thần hiệp hành, lắng nghe nhau và cùng nhau bước đi dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Tầm nhìn này không chỉ là lý thuyết, mà được ngài thể hiện qua những hành động cụ thể ngay từ những ngày đầu. Chỉ vài ngày sau khi nhậm chức, ngài đã gặp gỡ các đại diện của các tôn giáo khác tại Rôma, bao gồm các lãnh đạo Hồi giáo, Do Thái giáo, Phật giáo, và Ấn Độ giáo, trong một buổi cầu nguyện chung cho hòa bình. Ngài cũng tham gia một sáng kiến từ thiện tại một khu ổ chuột ở ngoại ô Rôma, nơi ngài trực tiếp trò chuyện với những người vô gia cư và những gia đình nhập cư. Những hành động này, dù giản dị, đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng Giáo Hội của Đức Lêô XIV sẽ là một Giáo Hội hiện diện giữa lòng thế giới, không chỉ trong những cung điện Vatican mà còn trên những con đường bụi bặm của nhân loại.
Sự xuất hiện của Đức Lêô XIV như một làn gió mới giữa những cơn sóng gió của Giáo Hội. Ngài không chỉ là người kế vị thánh Phêrô, mà còn là một chứng nhân của sự bình an mà Chúa Giêsu đã hứa ban. Trong một thế giới đầy chia rẽ, từ xung đột chính trị đến bất đồng văn hóa, từ chiến tranh đến bất bình đẳng, Giáo Hội dưới sự dẫn dắt của ngài được mời gọi trở thành dấu chỉ của sự hiệp nhất và hòa giải. Nhưng ngài cũng nhắc nhở rằng sứ mạng này không chỉ dành cho các nhà lãnh đạo Giáo Hội, mà là lời mời gọi cho mỗi tín hữu. “Mỗi người chúng ta đều được kêu gọi để xây những cây cầu nhỏ trong đời sống hằng ngày,” ngài nói trong một buổi tiếp kiến chung tại Quảng trường Thánh Phêrô, nơi hàng chục ngàn tín hữu đã tụ họp để lắng nghe ngài. “Một nụ cười, một lời nói tử tế, một hành động tha thứ – đó chính là những nhịp cầu dẫn chúng ta đến gần nhau hơn.” Lời kêu gọi này giản dị nhưng sâu sắc, như một lời nhắc nhở rằng sự bình an không phải là điều gì to lớn, mà bắt đầu từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống thường ngày.
Nhìn vào Đức Lêô XIV, chúng ta thấy một vị giáo hoàng mang trong mình sự khiêm nhường và khôn ngoan. Ngài không tìm cách áp đặt ý kiến của mình, mà lắng nghe và tìm kiếm sự đồng thuận. Ngài không né tránh những thách đố, mà đối diện với chúng bằng sự bình tĩnh và niềm tin. Trong bài giảng tại Thánh Lễ nhậm chức, ngài nhấn mạnh rằng Giáo Hội không phải là một tổ chức hoàn hảo, mà là một cộng đoàn của những con người bất toàn, được Chúa kêu gọi để yêu thương và phục vụ. “Chúng ta không sợ những vết thương của mình,” ngài nói, “vì chính qua những vết thương ấy, ánh sáng của Chúa chiếu tỏa.” Lời giảng này không chỉ là một tuyên ngôn thần học, mà còn là một lời mời gọi thực tiễn, thúc đẩy các tín hữu sống đức tin một cách cụ thể và dấn thân. Ngài cũng nhấn mạnh rằng Giáo Hội không tồn tại để tự bảo vệ mình, mà để ra đi, để trở thành muối và ánh sáng cho thế giới, như Chúa Giêsu đã dạy.
Triều giáo hoàng của Đức Lêô XIV mới chỉ bắt đầu, và vẫn còn quá sớm để dự đoán những gì ngài sẽ thực hiện trong tương lai. Nhưng những dấu chỉ ban đầu – từ bài diễn từ đầy cảm hứng, trang phục mang tính biểu tượng, đến cách ngài cử hành phụng vụ với sự trang trọng – cho thấy một vị giáo hoàng mang trong mình cả trái tim của một mục tử lẫn tầm nhìn của một nhà lãnh đạo. Ngài là người xây cầu, không chỉ giữa các luồng tư tưởng trong Giáo Hội, mà còn giữa Giáo Hội và thế giới, giữa con người với nhau, và giữa con người với Thiên Chúa. Trong một thời đại mà sự chia rẽ dường như đang lấn át, Đức Lêô XIV mời gọi chúng ta trở thành những người xây cầu mang tên “bình an”, như chính ngài đang nỗ lực thực hiện. Ngài không hứa hẹn một triều giáo hoàng dễ dàng, nhưng ngài hứa sẽ đồng hành với dân Chúa, lắng nghe tiếng nói của họ, và dẫn dắt họ theo con đường mà Chúa Giêsu đã đi trước.
Câu chuyện của Đức Lêô XIV cũng là câu chuyện của mỗi người chúng ta. Xây cầu không bao giờ là việc dễ dàng, nhất là khi thế giới hôm nay dường như thích xây tường hơn. Để trở thành con cái của sự bình an, chúng ta cần lòng kiên nhẫn, sự hiền lành, và trên hết là tình yêu. Những nhịp cầu nhỏ mà chúng ta xây dựng mỗi ngày – qua một lời nói tử tế, một hành động sẻ chia, hay một nỗ lực tha thứ – có thể không làm thay đổi cả thế giới, nhưng chắc chắn sẽ làm cho thế giới này trở nên tốt đẹp hơn. Đức Lêô XIV, với châm ngôn “In Illo uno unum”, đang nhắc nhở chúng ta rằng sự hiệp nhất chỉ có thể đạt được khi chúng ta đặt Chúa làm trung tâm, và từ đó, lan tỏa tình yêu của Ngài đến mọi người. Ngài cũng mời gọi chúng ta nhìn vào chính mình, nhận ra những bức tường mà chúng ta đã vô tình dựng lên trong lòng, và thay vào đó, xây những cây cầu của lòng khoan dung và tha thứ.
Trong những ngày tới, Giáo Hội và thế giới sẽ tiếp tục dõi theo Đức Lêô XIV, chờ đợi những bước đi tiếp theo của ngài. Ngài đã công bố ý định triệu tập một Thượng Hội đồng đặc biệt về hòa bình và công lý, với sự tham gia của các đại diện từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả những người không thuộc Công giáo. Ngài cũng bày tỏ mong muốn viếng thăm các khu vực đang chịu ảnh hưởng của chiến tranh và nghèo đói, như một dấu chỉ của sự liên đới và hy vọng. Những sáng kiến này, dù mới chỉ ở giai đoạn khởi đầu, đã cho thấy một vị giáo hoàng không ngại đối diện với những thách đố lớn lao của thời đại, nhưng luôn làm điều đó với sự khiêm nhường và niềm tin vào Thiên Chúa.
Dưới sự hướng dẫn của Đức Lêô XIV, Giáo Hội được mời gọi trở thành một ngọn lửa sưởi ấm thế giới, một ngọn đèn soi sáng trong bóng tối, và một cây cầu nối kết những trái tim đang xa cách. Ngài nhắc nhở chúng ta rằng Giáo Hội không chỉ là một tổ chức tôn giáo, mà là một gia đình, một cộng đoàn của những con người được Chúa yêu thương và kêu gọi để yêu thương lẫn nhau. Trong một thế giới đầy bất an, Đức Lêô XIV mang đến một thông điệp của hy vọng: rằng bình an không phải là một giấc mơ xa vời, mà là một thực tại mà chúng ta có thể xây dựng, từng ngày, từng khoảnh khắc, qua những hành động của lòng nhân ái và sự tha thứ.
Câu chuyện của Đức Lêô XIV là một lời mời gọi cho tất cả chúng ta. Là những Kitô hữu, chúng ta được kêu gọi để trở thành những người xây cầu, không chỉ trong Giáo Hội mà còn trong gia đình, cộng đoàn, và xã hội của mình. Xây cầu mang tên “bình an” đòi hỏi sự can đảm, bởi nó thường đi ngược lại với xu hướng của thế giới, nơi sự chia rẽ và xung đột dường như dễ dàng hơn nhiều. Nhưng như Đức Lêô XIV đã nói, “Bình an là món quà của Chúa, nhưng cũng là nhiệm vụ của chúng ta.” Với sự hướng dẫn của ngài và sức mạnh từ Chúa Thánh Thần, chúng ta có thể tin rằng mỗi nhịp cầu nhỏ mà chúng ta xây dựng hôm nay sẽ dẫn chúng ta đến gần hơn với vương quốc của Thiên Chúa, nơi mọi người được hiệp nhất trong tình yêu và sự thật.
Vậy nên, hãy cùng nhau bước theo Đức Lêô XIV, người xây cây cầu mang tên “bình an”, để tiếp tục sứ mạng mà Chúa Giêsu đã trao phó: làm cho thế giới này trở thành một nơi mà tình yêu chiến thắng hận thù, sự tha thứ vượt qua oán giận, và bình an ngự trị trong trái tim mọi người. Đó chính là di sản mà Đức Lêô XIV đang mời gọi chúng ta cùng nhau thực hiện, hôm nay và mãi mãi.
