Đức Thánh Cha Phanxicô: Sống Khiêm Hạ - Chết Khiêm Nhường

Thứ năm - 24/04/2025 22:46 14 0
 
ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ : SỐNG KHIÊM HẠ - CHẾT KHIÊM NHƯỜNG

Buổi bình minh ngày 23 tháng 4 năm 2025, quảng trường Thánh Phêrô vừa hửng sáng đã trĩu nặng một bầu khí thành kính lặng thinh. Ở chính giữa lòng Vương cung Thánh đường, một cỗ áo quan gỗ vân thẳng, không trạm trổ, nằm lặng lẽ. Trên nắp quan tài không vòng hoa, không cờ hiệu, không tràng pháo ánh sáng; chỉ có quyển Tin Mừng hé mở, để gió xuân nhẹ lật từng trang, như gương mặt của Đức Thánh Cha Phanxicô vẫn thao thức với Lời Chúa cho tới hơi thở cuối cùng. Những người Rôma nghèo khổ nhận ra ở cỗ áo quan mộc mạc ấy chính người bạn của họ: vị Giám mục đã từng băng qua phố tối ban đêm để thăm người vô gia cư, nay cũng chọn lìa đời trong âm thầm, để lại lời di chúc vỏn vẹn: “Ngôi mộ phải nằm trong lòng đất; đơn giản, không trang trí, chỉ khắc một dòng: FRANCISCUS.”

Hơn mười hai năm trước, cũng nơi quảng trường ấy, vị tân giáo hoàng người Argentina ra mắt thế giới chỉ bằng hai tiếng “Buona sera!” thân tình, rồi cúi mình xin cộng đoàn chúc lành cho ngài trước khi ngài chúc lành cho họ. Từ cái cúi mình đầu tiên cho đến giây phút nhắm mắt, Phanxicô đã dệt nên một “phụng vụ khiêm hạ” không gián đoạn: lấy sự bé nhỏ để tôn vinh Đấng Tối Cao, lấy bàn tay sẵn sàng chạm vào nỗi khổ để mở ra một Hội Thánh mang “mùi chiên”.

Khi còn là Tổng Giám mục Buenos Aires, Jorge Mario Bergoglio thường lẻn rời toà giám mục lúc bình minh, khoác túi da sờn màu, bắt chuyến tàu điện ngầm sớm nhất để đi dâng lễ trong các khu ổ chuột. Ngài tự nấu bữa tối, tự giặt áo dòng, và đôi giày da đen đã mòn gót ấy theo ngài suốt từ những con hẻm La Boca bụi sình đến tận sàn đá cẩm thạch Vatican. Lên ngôi Giáo hoàng, Đức Thánh Cha Phanxicô vẫn không đổi “dress code”: thánh giá cổ bằng bạc thời làm giám mục tiếp tục đeo ngay ngực; đồng hồ nhựa mười mấy đô-la vẫn nhắc ngài đếm từng phút cho chăn chiên; đôi giày cũ crack da ở mũi vẫn vang nhịp gõ khi giáo hoàng rảo bước trên hành lang nhà trọ Marta.

Việc ở lại Casa Santa Marta, nơi vốn chỉ dành cho khách hành hương, đã trở thành biểu tượng khước từ dinh Tông Toà nguy nga. Mỗi buổi sáng, Phanxicô xếp khay lấy thức ăn, đứng xếp hàng với linh mục trẻ, đôi khi vui miệng kể chuyện bóng đá Argentina, rồi mỉm cười chúc “pranzo buonissimo” trước khi lặng lẽ dọn bàn giúp nhân viên nhà bếp. Tuần Thánh năm nào ngài cũng rời Vatican đến nhà tù Rebibbia, Casal del Marmo, hoặc trại vô gia cư, quỳ xuống rửa chân cho các phạm nhân Hồi giáo, phụ nữ mang thai, người đồng tính. Cử chỉ cúi mình ấy trở thành Tin Mừng sống động: “Người mục tử phải mang mùi chiên.”

Xe papamobile bọc thép thời Gioan Phaolô II được thay bằng chiếc Ford Focus xanh lam, không kính chống đạn. CNN đã nhiều lần chiếu cảnh xe Focus luồn qua dòng SUV hộ tống đồ sộ, toát lên nghịch lý đẹp nhất: quyền bính – khi biết hạ mình – trở nên bình an, gần gũi. Chuyến tông du đầu tiên của ngài không phải Paris hay Madrid mà là Lampedusa; tại đó, giáo hoàng ném vòng hoa xuống biển Địa Trung Hải để tưởng niệm hàng chục nghìn di dân tử nạn, rồi cất tiếng gào lên “Vergogna! – Hổ thẹn!” trước thế giới giàu sang đóng cửa lòng trắc ẩn. Sau đó ít lâu, ngày 18 tháng 6 năm 2015, ngài công bố thông điệp Laudato Si’, kêu gọi “hoán cải sinh thái” như một bổn phận thiêng liêng đối với “ngôi nhà chung”. Cả chiến lược cải tổ Giáo triều hay việc mở rộng vòng tay với người ly dị, LGBT, phụ nữ, Hồi giáo… cũng đều khởi đi từ trực giác căn bản: “Thiên Chúa nghiêng mình xuống – Hội Thánh cũng phải cúi xuống.”

Sau nhiều năm mang bệnh phổi, thoát vị ruột, đau gối, Phanxicô vẫn cố gắng chủ sự Thánh lễ Truyền Dầu Thứ Năm Tuần Thánh năm 2025, rồi gục ngã vì xuất huyết não sáng Thứ Hai Phục Sinh. Trong bản testament công bố ngày 22 tháng 4, ngài tái khẳng định ước nguyện: được chôn dưới đất, tại Vương cung Thánh đường Đức Bà Cả – nơi có bức linh ảnh Salus Populi Romani mà ngài từng viếng mỗi chuyến công du – với huyệt mộ đơn sơ giữa hai nhà nguyện Pauline và Sforza, chỉ khắc “Franciscus”.

Tang lễ 26 tháng 4 vì thế hoàn toàn vượt ngoài mọi kịch bản phô trương cố hữu. Không ba lớp quan tài (gỗ – chì – gỗ sồi) như truyền thống, chỉ một hộp gỗ thông lót kẽm; không xe tang dát vàng, chỉ chiếc xe thùng màu trắng sữa giống xe chở nông sản; không vương miện triregnum, không giày đỏ, không đệm nhung thêu; không vòng hoa từ các nguyên thủ ngoại giao, dù họ vẫn hiện diện trong thinh lặng. Báo The Times mô tả tang lễ “giản dị đến phũ phàng” còn hãng Reuters nhận xét: “Ngay khi chết, ngài vẫn làm rung động thế giới bằng bài giảng về sự từ bỏ.”

Từ rạng sáng 23 đến 25 tháng 4, hàng chục ngàn tín hữu xếp hàng vào Đền thờ Thánh Phêrô, lặng lẽ cúi đầu trước quan tài mở nắp, nơi khuôn mặt nhăn nheo vì tuổi tác vẫn thoáng nụ cười hiền. Máy ảnh vô số kênh truyền hình lia đi, nhưng ánh đèn flash gần như tắt bặt, như thể người ta cùng đồng loạt “hạ ánh sáng” để tôn trọng ước nguyện cuối đời của ngài. Khi Thánh lễ an táng kết thúc, sáu giáo dân người Roma – đại diện người vô gia cư, di dân, và tù nhân được tha trước hạn – là những người khiêng linh cữu ra khỏi quảng trường, còn các chức sắc chỉ lặng lẽ đi sau. Hình ảnh ấy khiến truyền thông thế tục thảng thốt: lần đầu một giáo hoàng giao phó thân xác mình cho “những người cuối hàng”.

Nhiều người lầm tưởng sự giản dị của Phanxicô chỉ là phong cách. Thực ra, đàng sau đôi giày đen cũ là một lựa chọn thần học vững vàng: đi theo Thánh Phanxicô Assisi, người đã lột áo quý tộc trước mặt thân phụ để trần truồng bước ra làm em nhỏ giữa mọi thụ tạo. Ngày nhận ngai toà, Bergoglio đã chọn tông hiệu “Phanxicô” – tiền lệ chưa có suốt hai nghìn năm – để đặt sứ vụ giáo hoàng dưới nhãn quan “Phúc Âm hoá người nghèo và hoà giải tạo thành”. Khi bỏ giày đỏ (biểu tượng tử đạo) và thánh giá vàng (biểu tượng quyền bính), ngài không chối bỏ truyền thống nhưng muốn nhấn mạnh điều quan trọng hơn: tử đạo đích thực không phải sắc phục, mà là tương quan yêu thương; quyền bính đích thực không cậy kim loại quý, mà là khả năng cúi xuống rửa chân.

Thánh Gioan XXIII từng nói: “Giáo Hội như một bà mẹ; mẹ biết cười và khóc với con.” Phanxicô bổ túc: “Mẹ còn phải toả hương mùi chiên.” Câu nói ấy đã trở thành kim chỉ nam mục vụ. Khi ngài chủ sự Năm Thánh Lòng Thương Xót 2016, cánh cửa Thánh không chỉ mở ở Rôma mà còn mở tại các trại giam, khu phong hủi, hầm trú bom Syria, cho tới biên giới Hoa Kỳ – Mêxicô. Đường dây thần học ấy nhất quán đến tận phút lâm chung: huyệt mộ dưới đất không phải cử chỉ lãng mạn, mà thực sự là tiếng kêu gọi Hội Thánh hãy chôn vùi cái ego hào nhoáng để ươm mầm Tin Mừng phát sinh trên đất đơn sơ.

Cỗ áo quan gỗ thông trở thành tấm gương soi những tang lễ xa hoa của nhiều tín hữu; tấm bia “Franciscus” gợi câu hỏi cho những ngôi mộ cẩm thạch hào nhoáng mà con người dựng lên để khoe quyền lực. Nếu giáo hoàng quyền thế nhất quả đất còn xin “không vòng hoa, không nến, không bó hương”, thì lẽ nào người Kitô hữu bình thường lại đổ tiền vào những vòng hoa điện, quan tài dát vàng, phù điêu cẩm thạch? Phanxicô không chỉ dạy bằng lời; bằng xác phàm, ngài vén màn phù hoa để chiếu rọi một sự thật: trước nhan Chúa, tất cả chúng ta chỉ là tôi tớ vô dụng; chỉ có tình yêu được ghi khắc lại.

Di sản cải cách vẫn còn đó: Praedicate Evangelium cho phép phụ nữ giữ chức vụ cao trong Giáo triều; thành lập uỷ ban bảo vệ trẻ em; kết nạp Hồng y da màu từ “vùng ngoại vi”; đối thoại Hồi giáo – Công giáo ở Abu Dhabi; thông điệp Fratelli Tutti về tình huynh đệ toàn cầu; tiếng nói bênh vực môi trường, di dân, nạn nhân chiến tranh. Nhưng có lẽ di sản lớn nhất là lối sống và cái chết khiêm hạ đang âm thầm cải hóa trái tim tín hữu: nhiều giáo phận Ý và Mỹ đã ra thông báo khuyến khích tang lễ “giản dị như Phanxicô”; các hội thừa sai châu Phi treo ảnh linh cữu gỗ thông trong nhà nguyện, nhắc nhở tu sĩ trẻ “hãy chết nghèo”.

Thế giới hôm nay đắm chìm trong truyền thông phô trương, trải nghiệm số, influencer tranh nhau “brand”. Hội Thánh cũng dễ sa vào cơn cám dỗ marketing thiêng liêng. Đức Phanxicô lấy chính cuộc đời nhắc chúng ta: phúc âm không cần ánh đèn sân khấu; chỉ cần ngọn đèn dầu cháy trong thầm lặng, mà Tiên tri Isaia gọi là “tim đèn không để tắt”. Chúng ta ngưỡng mộ ngài – nhưng ngưỡng mộ chưa đủ: cần hoán cải lối sống. Hãy thôi cậy bằng cấp để nói về Tin Mừng, nhưng hãy cậy đôi tay bồng lấy kẻ yếu thế; thôi chọn mũ miện kim cương cho hôn lễ, nhưng chọn vòng nhẫn đơn sơ để đầu tư cho người nghèo; thôi tổ chức đám tang rợp hoa, nhưng vun trồng hoa hy vọng cho tha nhân lúc họ còn sống. Sự giản dị sẽ khiến Tin Mừng trở nên đáng tin, vì Tin Mừng luôn nảy nở trong thửa đất khiêm nhường.

Những tín hữu có tiếng tăm, những giáo xứ lớn lao, những ca đoàn lừng lẫy, và ngay cả những văn sĩ kitô giáo cũng được mời gọi học cách “viết nhỏ lại cái tôi”. Nếu giọng nói của Đức Phanxicô nay đã yên, thì đến lượt chúng ta cất lời tiếp nối: bằng đời sống tử tế, bằng những lần đặt mình xuống thấp trong gia đình, cộng đoàn, xã hội. Khi ấy, tiếng chuông Requiem tiễn vị giáo hoàng sẽ hoá thành khúc preludium cho bài ca khiêm hạ của toàn Dân Chúa.

Quan tài gỗ thông sẽ được hạ xuống huyệt đất giữa đền thờ Đức Bà Cả. Tấm bia chỉ có đúng một dòng “FRANCISCUS” sẽ chìm vào lòng đất, nhưng chắc chắn sẽ rạng ngời trong ký ức Giáo Hội như một nhắc nhớ: kẻ nào trở nên nhỏ bé vì Tin Mừng, kẻ ấy lớn lao trước mặt Thiên Chúa. Và trên hết, di sản Phanxicô sẽ không nằm ở nơi người ta khắc bia đá, nhưng ở nơi chúng ta khắc khiêm nhường lên lối sống từng ngày – cho đến lúc chính chúng ta được hạ mình vào lòng đất, gieo một hạt mầm hy vọng Phục Sinh.

Xin cho cuộc đời và cái chết đơn sơ của Đức Thánh Cha Phanxicô trở thành khuôn mẫu để mỗi tín hữu, mỗi cộng đoàn, mỗi mục tử can đảm cởi bỏ xa hoa, sống Tin Mừng nghèo khó, và để ngày trở về nhà Cha, trên bia mộ của ta cũng chỉ cần vỏn vẹn một dòng tên – nhưng trong sách Sự Sống, Thiên Chúa đã viết tròn cả câu chuyện yêu thương.


 

Tác giả bài viết: Lm. Anmai, CSsR

 Tags: Phút suy tư

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tuyển tập Mục Đồng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây