Sứ vụ và sự khẩn thiết của mùa gặt

Thứ sáu - 17/10/2025 01:00 47 0

SỨ VỤ VÀ SỰ KHẨN THIẾT CỦA MÙA GẶT

Hôm nay, trong niềm vui phụng vụ của Hội Thánh, chúng ta quy tụ để kính nhớ Thánh Sử Lu-ca, người đã cẩn trọng ghi chép lại những lời rao giảng và hành động của Chúa Giê-su Ki-tô, và cũng là người đã viết nên cuốn sách Công Vụ Tông Đồ, phác họa nên những bước chân đầu tiên của Hội Thánh. Đặc biệt, đoạn Tin Mừng hôm nay, trích từ chính sách Tin Mừng theo thánh Lu-ca (chương 10, câu 1 đến 9), không chỉ là một bài học lịch sử về việc Chúa Giê-su sai các môn đệ đi rao giảng, mà còn là bản tuyên ngôn về sứ mạng vĩnh cửu của mỗi người Ki-tô hữu chúng ta, một khuôn mẫu rõ ràng cho mọi thời đại, kể cả thời đại hôm nay.

Thánh Lu-ca, với nhãn quan của một nhà sử học tỉ mỉ và một y sĩ giàu lòng trắc ẩn, đã bắt đầu đoạn Tin Mừng này bằng câu: “Khi ấy, Chúa Giê-su chỉ định bảy mươi hai môn đệ khác, và sai các ông cứ từng hai người một đi trước, vào tất cả các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến.” Chi tiết "bảy mươi hai môn đệ khác" là một chi tiết mang tính biểu tượng sâu sắc mà chỉ có Lu-ca mới ghi lại. Con số bảy mươi hai trong truyền thống Do Thái thường được hiểu là đại diện cho tổng số các dân tộc trên thế giới, theo bảng phả hệ trong sách Sáng Thế. Việc Chúa Giê-su chọn và sai nhóm "khác" này, không phải chỉ giới hạn trong nhóm Mười Hai tông đồ thân cận, đã khẳng định ngay từ đầu tính phổ quát, tính đại đồng của sứ mạng. Sứ mạng không chỉ dành riêng cho một nhóm tinh hoa, mà là dành cho tất cả những ai đáp lại lời mời gọi của Người. Thánh Lu-ca chính là một người như thế, một người ngoại bang (dân Hy Lạp) đã được kêu gọi và trở thành một trong những cột trụ của đức tin. Nhóm bảy mươi hai là hình ảnh tiên báo của Hội Thánh sau này, nơi mọi tín hữu, không phân biệt nguồn gốc, đều được mời gọi tham gia vào công cuộc cứu độ.

Việc sai đi “cứ từng hai người một” cũng là một nguyên tắc quan trọng mà chúng ta cần nghiền ngẫm. Sự đồng hành không chỉ là một hỗ trợ về mặt thể lý hay tinh thần, mà còn là một yêu cầu về mặt chứng từ. Theo luật Do Thái, lời chứng của hai người mới được chấp nhận là xác thực. Nhưng hơn thế nữa, trong công cuộc rao giảng Tin Mừng, việc đi đôi cho thấy sự hiệp nhất, tình yêu thương huynh đệ, và là tấm gương sống động về cộng đoàn Ki-tô hữu. Sứ mạng không phải là một hành trình cô đơn; nó đòi hỏi sự sẻ chia, sửa dạy lẫn nhau, và cùng nhau cầu nguyện. Thánh Lu-ca đã thể hiện điều này qua mối quan hệ mật thiết của ông với Thánh Phao-lô, cùng nhau chịu đựng những thử thách của việc truyền giáo khắp các vùng đất xa xôi.

Sau khi sai đi, Chúa Giê-su đã thốt lên lời kêu gọi khẩn thiết mà chúng ta thường nghe: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Lời này không phải là một lời than vãn bi quan, mà là một lời mời gọi hành động, một lời đánh thức về thực tại linh hồn nhân loại đang chín vàng chờ đợi. "Lúa chín đầy đồng" nói lên sự sẵn sàng của lòng người, sự khao khát tiềm ẩn về Chân Lý, về sự Bình An. Nhưng "thợ gặt lại ít" lại là nỗi ưu tư lớn lao về sự thiếu hụt những người dấn thân trọn vẹn. Nghe những lời này, Thánh Lu-ca đã không thể đứng ngoài; ông đã đáp lại bằng cách dâng tặng chính tài năng viết lách, sự am hiểu y học và lòng yêu mến của mình để trở thành "thợ gặt" vĩ đại của Chúa.

Điều cốt lõi mà Chúa Giê-su nhấn mạnh là hành động đầu tiên phải là lời cầu nguyện: “Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Công cuộc truyền giáo không phải là công việc của con người, mà là công trình của Thiên Chúa. Chúng ta là những người cộng tác, nhưng Người mới là Chủ. Lời cầu nguyện trở thành nguồn sức mạnh, là sự thừa nhận sự bất lực của bản thân và sự phụ thuộc hoàn toàn vào quyền năng của Chúa Thánh Thần. Mỗi khi chúng ta đọc câu này, chúng ta được nhắc nhở rằng mọi việc làm tông đồ phải bắt đầu từ quỳ gối, từ trái tim biết cầu nguyện cho ơn gọi, cho các nhà truyền giáo, và cho chính mình được thêm lòng can đảm để bước vào cánh đồng truyền giáo.

Và rồi, Chúa Giê-su không ngần ngại đưa ra một thực tế phũ phàng và đầy thách thức: “Anh em hãy ra đi. Này Thầy sai anh em đi như chiên con đi vào giữa bầy sói.” Hình ảnh này vẽ ra một sự đối lập gay gắt: chiên con - biểu tượng của sự yếu đuối, vô tội và dễ bị tổn thương, đối diện với sói - biểu tượng của hiểm nguy, thù địch và bạo lực. Đây là một lời tiên báo về những thử thách, bắt bớ mà các môn đệ sẽ phải đối mặt. Sứ mạng Tin Mừng không phải là một chuyến du ngoạn thoải mái, mà là một cuộc chiến thiêng liêng, đòi hỏi lòng can đảm phi thường và một niềm tin không lay chuyển. Thánh Lu-ca, trong cuộc đời đi cùng Thánh Phao-lô, đã chứng kiến và chịu đựng những hiểm nguy này, và ông đã ghi lại những cuộc bách hại đó trong sách Công Vụ Tông Đồ, chứng minh rằng sự yếu đuối của con người, khi kết hợp với sức mạnh của Chúa, sẽ trở nên bất khả chiến bại.
Sự yếu đuối bề ngoài này chính là sức mạnh cốt lõi. Chúa Giê-su muốn các môn đệ hiểu rằng vũ khí của họ không phải là sức mạnh thể chất, sự khôn ngoan của thế gian, hay sự giàu có vật chất. Vũ khí của họ là Lời Chúa, Tình Yêu, và Bình An. Ngay lập tức sau lời cảnh báo, Chúa đưa ra một loạt chỉ dẫn mang tính cách mạng về lối sống và phương thức thực hiện sứ mạng, bắt đầu bằng lời mời gọi từ bỏ vật chất: “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép.” Đây là lời kêu gọi sống khó nghèo triệt để, sống hoàn toàn dựa vào sự quan phòng của Thiên Chúa và lòng quảng đại của những người được rao giảng.

Lời căn dặn này không chỉ là một quy tắc tạm thời cho một chuyến đi ngắn, mà là nguyên tắc sống căn bản của người môn đệ. Nó dạy họ phải hoàn toàn tin tưởng vào Chúa, phải sống thanh thoát khỏi của cải vật chất, để trái tim không bị chia trí bởi những lo toan trần thế. Người rao giảng Tin Mừng phải là một dấu chỉ sống động của Nước Thiên Chúa, nơi mà giá trị của con người không nằm ở tài sản họ sở hữu. Sự khó nghèo này tạo ra không gian cho ân sủng của Thiên Chúa hoạt động mạnh mẽ hơn, bởi khi họ không mang theo gì, người ta sẽ thấy rõ ràng rằng họ đến không phải vì lợi lộc cá nhân, mà vì một thông điệp cao quý hơn. Thánh Lu-ca, trong Tin Mừng của mình, đã dành một sự ưu ái đặc biệt cho người nghèo, cho những người bị gạt ra ngoài lề xã hội, cho thấy sự khó nghèo này là một phẩm chất thiêng liêng và là điều kiện tiên quyết để Nước Trời được lan truyền.

Và một chỉ thị lạ lùng khác: “Cũng đừng chào hỏi ai dọc đường.” Chỉ thị này, thoạt nghe có vẻ thiếu lịch sự hoặc quá vội vã, nhưng nó mang một ý nghĩa sâu xa về sự tập trung và tính khẩn cấp của sứ mạng. Việc "chào hỏi dọc đường" trong văn hóa phương Đông cổ đại có thể là một nghi thức kéo dài, tốn nhiều thời gian. Chúa Giê-su muốn các môn đệ phải hiểu rằng sứ mạng là tối quan trọng, thời gian là quý báu, và không được để những nghi thức xã giao làm xao lãng mục đích chính. Lúa đã chín, và họ phải nhanh chóng đến nơi để gặt. Đây là lời nhắc nhở cho chúng ta hôm nay: trong một thế giới đầy rẫy sự xao nhãng và trì hoãn, chúng ta phải giữ lấy sự tập trung cao độ vào việc rao giảng Nước Chúa.

Khi đến nơi, hành động đầu tiên và quan trọng nhất không phải là chữa lành hay rao giảng, mà là ban phát sự bình an: “Vào bất cứ nhà nào, trước tiên hãy nói: ‘Bình an cho nhà này!’” Bình an (Shalom) trong Kinh Thánh không chỉ là sự vắng mặt của chiến tranh hay xung đột, mà là sự trọn vẹn, sự hòa hợp, sự thịnh vượng toàn diện mà Thiên Chúa ban tặng. Các môn đệ mang theo một món quà vô giá, đó chính là sự hiện diện của Thiên Chúa.

Sự bình an này có tính chọn lọc: “Nếu ở đó, có ai đáng hưởng bình an, thì bình an của anh em sẽ ở lại với người ấy; bằng không thì bình an đó sẽ trở lại với anh em.” Điều này cho thấy không phải ai cũng sẵn lòng đón nhận Tin Mừng và sự bình an của Chúa. Sứ mạng đòi hỏi sự phân định. Nhiệm vụ của người môn đệ là gieo hạt giống bình an; việc hạt giống nảy mầm hay không tùy thuộc vào sự đáp trả của lòng người. Người rao giảng chỉ là người trung gian, không phải người quyết định. Sự bình an không bị mất đi, nó sẽ "trở lại" với người đã ban tặng, củng cố thêm sức mạnh và niềm tin cho họ để tiếp tục hành trình.
Cuối cùng, Chúa Giê-su đưa ra các chỉ dẫn cụ thể về việc ăn ở và duy trì sứ mạng: “Hãy ở lại nhà ấy, và người ta cho ăn uống thức gì, thì anh em dùng thức đó, vì làm thợ thì đáng được trả công. Đừng đi hết nhà nọ đến nhà kia.” Lời căn dặn này nhằm củng cố nguyên tắc khó nghèo và tin tưởng. Bằng cách chấp nhận mọi thứ được dâng tặng, các môn đệ thể hiện sự khiêm nhường, sự tôn trọng đối với lòng hiếu khách của người dân, và tránh được sự cám dỗ chọn lựa những nơi tiện nghi, giàu có hơn. Họ được nhận "công" (trả công) không phải dưới dạng tiền bạc, mà dưới dạng sự chu cấp cơ bản về thức ăn và chỗ ở, vì họ đang thực hiện công việc cao cả nhất. Việc "Đừng đi hết nhà nọ đến nhà kia" còn giúp họ tránh bị coi là những kẻ cơ hội, sống dựa vào người khác, mà tập trung vào việc phục vụ những người đã mở lòng đón nhận.

Tất cả những chỉ dẫn này, từ sự khó nghèo, sự khẩn trương, đến sự bình an và sự đón nhận, đều là những bước chuẩn bị cho công việc chính yếu: “Hãy chữa những người đau yếu trong thành, và nói với họ: ‘Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông’.” Chữa lành thể xác và rao giảng Nước Trời là hai mặt của một đồng xu. Phép lạ không chỉ là hành động bác ái, mà là dấu chỉ hữu hình cho thấy quyền năng của Thiên Chúa đang hoạt động giữa lòng thế giới. Nước Thiên Chúa không phải là một ý niệm trừu tượng; nó là một thực tại cụ thể, mang lại sự chữa lành, sự giải thoát và sự sống mới.

Chúng ta hãy nhìn vào Thánh Lu-ca, vị thánh mà chúng ta kính nhớ hôm nay. Là một y sĩ, ông hiểu rõ ý nghĩa của sự chữa lành. Ông không chỉ ghi lại các phép lạ chữa lành của Chúa Giê-su, mà còn là người đã dấn thân vào hành trình chữa lành những tâm hồn bị tổn thương bằng chính Tin Mừng của mình. Tin Mừng Lu-ca là Tin Mừng của lòng thương xót, của sự tha thứ, của niềm vui, với những câu chuyện nổi tiếng như dụ ngôn người Sa-ma-ri nhân hậu, người con hoang đàng, và vai trò nổi bật của Đức Ma-ri-a. Tất cả đều là bằng chứng cho thấy Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần, không chỉ trong lời nói mà còn trong hành động của tình yêu.

Thánh Lu-ca mời gọi chúng ta, từng người trong chúng ta, trở thành một phần của nhóm bảy mươi hai môn đệ. Chúng ta không cần phải là linh mục hay tu sĩ; chúng ta cần phải là những người ý thức về sự khẩn thiết của mùa gặt. Trong gia đình, nơi công sở, trong cộng đồng của chúng ta, luôn có những mảnh đất "lúa đã chín" đang chờ đợi. Có những tâm hồn đang khao khát bình an, đang đau yếu về tinh thần, đang bị bủa vây bởi "bầy sói" của tội lỗi và tuyệt vọng.

Chúng ta phải sẵn sàng ra đi, với sự khó nghèo về tinh thần, không dựa dẫm vào những tiện nghi vật chất, mà chỉ dựa vào ơn Chúa. Chúng ta phải mang theo Bình An, phải chữa lành những tổn thương bằng sự lắng nghe, bằng sự cảm thông, bằng lời cầu nguyện. Và trên hết, chúng ta phải can đảm tuyên xưng: Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần, ở giữa chúng ta, trong chính hành động yêu thương mà chúng ta thực hiện. Xin Thánh Lu-ca chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta trở thành những "thợ gặt" nhiệt thành, tỉ mỉ và đầy lòng thương xót trong cánh đồng của Chúa. Xin Chúa chúc lành cho tất cả chúng ta.

 

Tác giả bài viết: Lm. Anmai, CSsR

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tuyển tập Mục Đồng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây