Ba nhà bác học say mê chuooic Mân Côi: Minh chứng cho sự hòa hợp giữa Khoa học và Đức tin

Thứ ba - 07/10/2025 09:04 390 0
 
 
BA NHÀ BÁC HỌC SAY MÊ CHUỖI MÂN CÔI:
MINH CHỨNG CHO SỰ HOÀ HỢP GIỮA KHOA HỌC VÀ ĐỨC TIN

SỰ MẶC KHẢI CỦA TRÍ TUỆ VÀ TÂM LINH

Trong lịch sử tư tưởng nhân loại, một sự đối lập giả tạo thường được dựng lên giữa Khoa học và Tôn giáo. Nhiều người tin rằng khi ánh sáng của lý trí và thực nghiệm rọi chiếu, bóng tối của đức tin huyền bí sẽ tự động tan biến. Quan niệm này cho rằng sự phát triển của khoa học phải đi kèm với sự suy tàn của tôn giáo, xem niềm tin là một tàn dư của thời kỳ thượng cổ, nảy sinh từ sự sợ hãi và thiếu hiểu biết. Những người theo chủ nghĩa duy vật cho rằng, càng khám phá vũ trụ, con người càng thấy rõ sự vô nghĩa của Thần linh và sự ngẫu nhiên của vạn vật.

Tuy nhiên, cuộc đời và di sản của một số bộ óc vĩ đại nhất trong lịch sử khoa học lại bác bỏ hoàn toàn luận điểm này. Ba ngôi sao sáng của trí tuệ nhân loại, những người đặt nền móng cho các lĩnh vực khoa học hiện đại—Louis Pasteur, Blaise Pascal, và André-Marie Ampère—không những không từ bỏ đức tin mà còn say mê với một hình thức cầu nguyện đơn sơ, thâm trầm: Chuỗi Mân Côi.

Chuỗi Mân Côi, một vật phẩm khiêm nhường gồm những hạt nhỏ, tượng trưng cho những lời kinh lặp đi lặp lại, thường bị những người theo chủ nghĩa duy lý hiện đại coi là "chuyện nhảm nhí" hay "mê tín". Vậy mà, đối với những nhà bác học đã khám phá ra quy luật vận hành của điện từ trường, vi khuẩn, hay xác suất, chuỗi hạt này lại là chìa khóa mở ra chiều sâu của tâm hồn và sự chiêm nghiệm về Đấng Tạo Hóa.

Bài luận này sẽ đi sâu phân tích ba giai thoại kinh điển về Louis Pasteur, Blaise Pascal, và André-Marie Ampère để chứng minh rằng đức tin không phải là lực cản, mà là động lực, là điểm tựa triết học cho sự tìm kiếm khoa học chân chính; và rằng, những nhà bác học vĩ đại nhất đã tìm thấy sự hài hòa tuyệt đối giữa việc thờ phượng Chúa Tể vũ trụ muôn loài và việc nghiên cứu tỉ mỉ các định luật mà Ngài đã ban hành. Trí tuệ càng lớn, lòng tin càng sâu sắc, vì cả hai đều dẫn đến sự ngưỡng mộ vô hạn trước Trật Tự hoàn hảo của Vũ Trụ.
 
LOUIS PASTEUR – SỰ KHIÊM NHƯỜNG VÀ ÁNH SÁNG CỦA KHOA HỌC PHỤNG SỰ

1.1. Giai thoại về tấm danh thiếp và bài học về sự kiêu ngạo
Câu chuyện trên tuyến xe lửa đi Paris là một trong những giai thoại có sức lay động mạnh mẽ nhất, lột tả sự đối lập giữa sự kiêu ngạo nông cạn và sự khiêm nhường uyên bác.
Một sinh viên trẻ, đại diện cho tầng lớp trí thức mới đang chìm đắm trong niềm tin tuyệt đối vào khoa học, quan sát cụ già Louis Pasteur đang chìm đắm trong lời kinh Mân Côi với ánh mắt bực bội và khinh miệt. Anh ta không thể chịu đựng được cảnh tượng mà anh cho là lỗi thời, là bằng chứng cho sự kém cỏi của một thế hệ không được "khoa học mở mắt".

Lập tức, người sinh viên lên tiếng chất vấn, thậm chí xấc xược, khuyên cụ già nên "học hỏi những khám phá mới của khoa học" để rũ bỏ cái gọi là "những chuyện nhảm nhí". Anh ta sẵn sàng gửi sách vở để khai sáng cho cụ. Thái độ này không chỉ thể hiện sự thiếu tôn trọng mà còn là một minh chứng kinh điển cho Chủ nghĩa Khoa học (Scientism)—một niềm tin mù quáng rằng khoa học là phương tiện duy nhất để đạt được chân lý, phủ nhận mọi lĩnh vực tri thức và trải nghiệm khác của con người, bao gồm cả tâm linh.

Sự đáp lại của cụ già Pasteur vô cùng nhẹ nhàng, không hề có một chút giận dữ hay tranh cãi, chỉ bằng một câu hỏi: "Cậu vừa nói về những khám phá mới của khoa học, liệu cậu có thể giúp tôi hiểu được chúng không?". Câu hỏi đơn giản này là một cái bẫy trí tuệ hoàn hảo. Người sinh viên, với sự tự mãn của tuổi trẻ, đã nhanh chóng nhận lời, không hề hay biết rằng anh ta đang cố gắng giảng dạy cho chính người đã đặt nền móng cho những phát minh vĩ đại nhất của thời đại.

Khi tấm danh thiếp được trao ra—"Louis Pasteur, Viện Nghiên cứu Khoa học Paris"—sự xấu hổ của người sinh viên không chỉ đến từ việc nhận ra lỗi lầm xã giao, mà còn là một cú sốc trí tuệ. Anh ta đã xem một trong những bộ óc sáng giá nhất, người đã thay đổi căn bản nền Y học và Sinh học thế giới, là một kẻ lạc hậu, mê tín. Louis Pasteur không cần lời nói để bảo vệ đức tin của mình; chính cuộc đời khoa học lẫy lừng của ông đã là lời biện hộ hùng hồn nhất.

1.2. Di sản khoa học và chiều sâu đức tin của Pasteur
Louis Pasteur (1822–1895) không chỉ là một nhà bác học, ông là một nhà cứu nhân độ thế. Khoa học của ông trực tiếp chấm dứt nỗi sợ hãi đã đeo bám nhân loại qua hàng ngàn năm, đó là cái chết bất ngờ và sự tàn phá của bệnh tật.
  • Lý thuyết Mầm bệnh (Germ Theory): Trước Pasteur, người ta tin rằng bệnh tật phát sinh từ không khí độc hại ("miasma") hoặc sự phát sinh tự nhiên. Pasteur, thông qua những thí nghiệm đơn giản nhưng thiên tài (như bình cổ ngỗng), đã chứng minh rằng các vi khuẩn và vi sinh vật là nguyên nhân của bệnh tật. Phát hiện này đã cách mạng hóa vệ sinh học, phẫu thuật (với Joseph Lister), và y tế công cộng.
  • Tiệt trùng (Pasteurization): Quy trình làm nóng chất lỏng để tiêu diệt vi khuẩn có hại không chỉ cứu ngành công nghiệp rượu, bia, và sữa của Pháp mà còn bảo vệ hàng triệu người khỏi các bệnh lây truyền qua thực phẩm.
  • Vaccin: Nghiên cứu về bệnh than và đặc biệt là vaccin trừ bệnh dại (rabies) đã đưa Pasteur lên đỉnh cao của sự nghiệp. Bằng cách làm yếu đi mầm bệnh, ông đã tạo ra phương pháp phòng ngừa, không chỉ điều trị, mở ra kỷ nguyên miễn dịch học hiện đại.
 
Di sản của Pasteur là sự sống cho vô số người. Sự vĩ đại của ông không chỉ nằm ở trí tuệ mà còn ở tinh thần phục vụ nhân loại. Đối với Pasteur, mỗi phát minh khoa học không phải là một sự phủ định Thiên Chúa, mà là một sự khám phá ra trật tự tinh vi do Thiên Chúa thiết lập. Ông từng nói: "Càng nghiên cứu thiên nhiên, tôi càng sững sờ trước công trình của Đấng Tạo Hóa."

Việc ông say mê tràng hạt Mân Côi là một minh chứng cho thấy sự logic sắc bén của khoa học không hề mâu thuẫn với sự đơn sơ của đức tin. Mân Côi là một lời cầu nguyện mang tính chiêm niệm, một sự lặp lại có chủ đích nhằm định hướng tâm hồn về Mầu Nhiệm Nhập Thể và Cứu Chuộc—những mầu nhiệm mà lý trí có thể chạm tới nhưng không thể hoàn toàn giải thích. Đối với Pasteur, sau khi giải mã những quy luật vi mô của vi khuẩn, ông cần một phương tiện để kết nối với ý nghĩa vĩ mô của sự tồn tại.

Khi Pasteur qua đời, việc chính phủ Pháp tổ chức quốc tang và cảnh tượng người dân quỳ gối khóc thương trên đường linh cữu ông đi qua là một sự kiện lịch sử hiếm hoi, chỉ dành cho những người có công lao phi thường. Điều này không chỉ là lòng biết ơn đối với một nhà khoa học mà còn là sự tôn vinh một nhà đạo đức đã sử dụng trí tuệ để giảm bớt đau khổ cho con người.

BLAISE PASCAL – KHOA HỌC GIA TRONG KỶ NGUYÊN DUY LÝ

2.1. Tuyên bố "Tôi là Pascal" và lời biện hộ của lý trí

Giai thoại thứ hai liên quan đến Blaise Pascal (1623–1662), một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn đến mức ông được coi là người đặt nền móng cho thời kỳ duy lý (rationalism) của thế kỷ 17.

Khi người sinh viên hỏi cụ già đang lần hạt trên chuyến tàu về Lộ Đức: "Chắc cụ biết ông Pascal chứ? Đã đến thời duy lý của Pascal rồi mà cụ còn lần hạt nữa sao?", câu hỏi này hàm ý rằng Pascal, với tư cách là một nhà toán học, vật lý học, và triết gia, là biểu tượng của lý trí, và do đó, việc cầu nguyện bằng chuỗi hạt phải là một hành vi lỗi thời.

Vị cụ già trả lời một cách điềm tĩnh và thấu hiểu: "Có, ông này thì tôi biết, biết rõ là đàng khác." và rồi bóc trần sự hời hợt của người sinh viên bằng tuyên bố đơn giản: "Thế thì tôi là Pascal, người đang nói chuyện với cậu đây."

Đây là một bài học đắt giá hơn cả của Pasteur. Đối với Pascal, không thể có sự ngạc nhiên trí tuệ nào lớn hơn thế. Pascal, người được coi là thánh nhân của lý trí, người mà người ta dùng tên để viện dẫn cho sự phát triển của tư duy phản biện, lại chính là người kiên định với đức tin và thực hành tôn giáo truyền thống.

2.2. Sự Cân bằng giữa Logic và lòng sùng kính
Blaise Pascal là một thiên tài đa diện. Ông là một nhà khoa học tiên phong và là một triết gia sâu sắc.
  • Đóng góp Khoa học:
    • Toán học: Cùng với Pierre de Fermat, ông đặt nền móng cho Lý thuyết Xác suất (Probability Theory), một công cụ toán học thiết yếu cho mọi lĩnh vực từ tài chính, bảo hiểm đến vật lý lượng tử.
    • Vật lý: Nghiên cứu về áp suất chất lỏng (Định luật Pascal) và sự tồn tại của chân không. Đơn vị áp suất "Pascal" được đặt theo tên ông.
    • Kỹ thuật: Phát minh ra chiếc máy tính cơ học đầu tiên, "Pascaline," ở tuổi 19, một cột mốc quan trọng trong lịch sử công nghệ thông tin.
  • Đóng góp Triết học và Thần học:
    • Pensées (Tư tưởng): Tác phẩm vĩ đại nhất của ông, tập hợp những mảnh ghép triết lý nhằm bảo vệ Cơ đốc giáo. Pascal không hề sử dụng đức tin để chối bỏ lý trí, mà dùng lý trí để vạch ra giới hạn của lý trí.
    • Cái Cược của Pascal (Pascal’s Wager): Một lập luận nổi tiếng, sử dụng logic và lý thuyết xác suất để chứng minh rằng, từ góc độ thực dụng, việc tin vào Thiên Chúa là một lựa chọn hợp lý nhất. Nếu Thiên Chúa tồn tại, lợi ích là vô hạn; nếu không tồn tại, sự mất mát là hữu hạn. Lập luận này cho thấy tư duy toán học và logic của ông đã được áp dụng như thế nào vào vấn đề đức tin.
Sự sùng kính của Pascal không phải là một sự lẩn tránh khỏi thế giới duy lý, mà là một sự tiếp nối hợp lý của nó. Sau khi đo đạc thế giới bằng công thức và thực nghiệm, Pascal nhận ra rằng có những câu hỏi—về ý nghĩa, về nỗi sợ cái chết, về khát vọng hạnh phúc vô biên—mà khoa học không thể giải đáp. Ông tuyên bố: "Trái tim có những lý lẽ mà lý trí không hề biết đến."

Đối với Pascal, chuỗi Mân Côi là cầu nối giữa giới hạn của tư duy logic và sự vô hạn của sự mặc khải. Nó là một lời thỉnh cầu được vượt qua ranh giới của vật chất để chạm tới Chân Lý tuyệt đối, mà chính sự phức tạp của cơ học và toán học đã hé mở cho ông thấy sự tồn tại của Chân Lý đó.

 
ANDRÉ-MARIE AMPÈRE – HIỆN THÂN CỦA KHOA HỌC VÀ ĐẠO ĐỨC

3.1. Sự ngưỡng ngàng và sức mạnh của lời chứng thầm lặng
Câu chuyện về André-Marie Ampère (1775–1836) mang đến một góc nhìn khác: sức mạnh của lời chứng công khai.
Ampère, nhà vật lý học người Pháp, cha đẻ của ngành Điện từ học, người đã khám phá ra các định luật cơ bản về tương tác giữa dòng điện và từ trường, và là người mà tên ông được dùng để gọi đơn vị đo cường độ dòng điện (Ampere), lại là một người công khai thể hiện lòng sùng kính của mình.
Người ta thường thấy Ampère, một trong những bộ óc phức tạp nhất của thời đại, ngồi trong nhà thờ, miệng lâm râm lần hạt trước sự ngỡ ngàng của những người xung quanh. Sự ngỡ ngàng này bắt nguồn từ sự đối lập tưởng chừng không thể hòa giải: một mặt là sự phức tạp và trừu tượng của toán học và vật lý cao cấp, mặt khác là sự đơn giản và lặp lại của lời cầu nguyện Mân Côi.
Nhưng tác động của hình ảnh này lại vô cùng sâu sắc. Nhà văn Frédéric Ozanam, người đã thấy cảnh Ampère lần hạt, sau này đã thường nói: "Tràng hạt của ông Ampère đã ảnh hưởng mạnh vào đời tôi hơn tất cả những cuốn sách đạo và bài giảng."

3.2. Từ định luật điện từ đến định luật tinh thần
Ampère đã cống hiến cả cuộc đời để tìm kiếm trật tự và mối liên hệ giữa các hiện tượng tự nhiên. Công trình của ông là một thành tựu vĩ đại, biến Điện từ học thành một môn khoa học có cấu trúc chặt chẽ, mở đường cho mọi ứng dụng điện và điện tử hiện đại.
  • Tính Toàn Vẹn của Khoa học: Ampère tin rằng các định luật tự nhiên là sự phản ánh của một Lý Trí Tối Cao. Việc khám phá ra định luật Ampère không chỉ là một chiến thắng trí tuệ mà còn là một khoảnh khắc của sự mặc khải—một khám phá về cách mà Trật Tự Toàn Năng đã sắp đặt vũ trụ. Đối với ông, việc nghiên cứu các hiện tượng điện từ trường là việc đọc những trang sách vĩ đại của Đấng Tạo Hóa.
  • Tràng Hạt Mân Côi như Lời Cầu Nguyện của Trí Tuệ: Hành động lần hạt của Ampère là một sự khẳng định rằng khao khát tri thức không bao giờ triệt tiêu được khao khát thiêng liêng. Mân Côi, với sự lặp lại của nó, tạo ra một nhịp điệu chiêm niệm, giúp tâm trí đã quen với sự trừu tượng toán học có thể lắng đọng và kết nối với Mầu Nhiệm. Nó không phải là một sự nghỉ ngơi khỏi lý trí, mà là sự hướng lý trí lên một tầm cao hơn, nơi mà công thức và định luật gặp gỡ Sự Thật tuyệt đối.
Lời chứng của Ozanam là minh chứng cho thấy đức tin sống động còn mạnh mẽ hơn mọi lời giảng. Trong một thời đại mà sự phân mảnh giữa đời sống công khai và niềm tin riêng tư đang trở nên phổ biến, hình ảnh một nhà bác học vĩ đại, công khai quỳ gối cầu nguyện, đã làm rung động tâm hồn một nhà văn trẻ. Nó xóa đi mọi định kiến về việc đức tin là sự yếu đuối hay thiếu hiểu biết. Thay vào đó, nó chứng minh rằng người biết nhiều nhất là người khiêm nhường nhất, và người khám phá ra các quy luật phức tạp nhất là người sẵn lòng tuân phục Trật Tự tối cao.
 
TÔN GIÁO VÀ KHOA HỌC – HAI ĐÔI CÁNH CỦA CHÂN LÝ

4.1. Phá vỡ định kiến: Từ huyền hoặc đến khoa học
Đã qua rồi cái nhìn về thời thượng cổ, lúc mà sự sợ sệt được coi là nguyên nhân của tôn giáo. Đúng là trong thuở sơ khai, những phương thuật, huyền hoặc và mê tín có thể đã là một phần của thực hành tôn giáo. Tuy nhiên, chính những nghi vấn, những quan sát ban đầu về thiên nhiên và vũ trụ trong các nền văn minh cổ đại (như nhu cầu đo đạc thời gian, dự đoán mùa màng) đã dần dần dẫn tới thiên văn học, hóa học (từ thuật giả kim), y học (từ các bài thuốc dân gian)... và biến thành khoa học.
Các nhà bác học xưa nhìn thấy vũ trụ đầy những thần linh (theo quan niệm đa thần hoặc các thế lực tự nhiên), nhưng đó là bước đệm lịch sử để người thời nay nối bước, dõi theo khoa học, đi tới việc thờ phượng một Chúa Tể vũ trụ muôn loài—một Đấng duy nhất, tối cao, phi vật chất, tạo nên các định luật vật chất một cách hoàn hảo.
Tôn giáo không phản khoa học, ngược lại còn dẫn đến khoa học. Các nhà sử học khoa học thường chỉ ra rằng, nền tảng triết học cho sự ra đời của khoa học hiện đại (từ thế kỷ 16 trở đi) lại nằm sâu trong lòng niềm tin Cơ đốc giáo:
1.    Niềm tin vào Trật Tự (Order): Các nhà khoa học tiên phong (như Newton, Copernicus, Galileo) tin rằng Thiên Chúa đã tạo ra một vũ trụ có trật tự và hợp lý (rational), có thể đọc hiểu được bằng toán học. Nếu vũ trụ là hỗn loạn hoặc được cai trị bởi những vị thần thất thường, sẽ không có động lực nào để tìm kiếm các định luật bất biến.
2.    Niềm tin vào Khả năng của Lý Trí Con Người: Con người được tạo ra "theo hình ảnh của Thiên Chúa" và được ban cho lý trí để làm chủ Trái Đất. Niềm tin này khuyến khích việc sử dụng lý trí để khám phá các quy luật tự nhiên.

4.2. Hai phương diện của cùng một sự thật
Vấn đề thực sự không phải là xung đột, mà là sự phân biệt nhiệm vụ (Magisteria) giữa hai lĩnh vực.
  • Khoa học (How) trả lời câu hỏi: Vũ trụ hoạt động như thế nào? Nó tìm kiếm các định luật vật lý, hóa học, sinh học; nghiên cứu cơ chế và quá trình; dựa trên quan sát, thực nghiệm và đo lường.
  • Tôn giáo (Why) trả lời câu hỏi: Tại sao vũ trụ tồn tại? Ý nghĩa và mục đích của sự sống là gì? Nó tìm kiếm mục đích tối thượng, giá trị đạo đức, và mối quan hệ giữa con người với Đấng Tạo Hóa; dựa trên đức tin, mặc khải và chiêm niệm.
Không có một phương trình vật lý nào của Pasteur hay Ampère có thể trả lời câu hỏi: "Mục đích của cuộc đời tôi là gì?" Hay một lập luận logic nào của Pascal có thể giải thích được sự hy sinh cao cả nhất của tình yêu. Khi khoa học đào sâu vào chi tiết của thế giới vi mô, nó chỉ càng làm tăng thêm sự kính sợ trước sự phức tạp vô tận của vũ trụ.

Nhà vật lý nổi tiếng Albert Einstein từng nói: "Khoa học không có tôn giáo là què quặt, tôn giáo không có khoa học là mù quáng." Pasteur, Pascal, và Ampère không phải là những nhà bác học bị "què quặt" hay "mù quáng". Họ đã sử dụng cả hai đôi cánh—lý trí và đức tin—để bay lên tầm cao của Chân Lý. Sự thông tuệ khoa học của họ khiến họ trở thành những tín đồ tốt hơn, vì họ nhận ra rằng sự sắp đặt của Tạo Hóa vượt xa mọi sự ngẫu nhiên.

4.3. Sự lầm lỗi của con người và bài học từ lịch sử

Dĩ nhiên, trong quá khứ, đã có những trì trệ, lầm lỗi từ cả hai phía—tôn giáo và khoa học. Những sai lầm trong việc hiểu và áp dụng các giáo lý, hay những giới hạn trong việc hiểu biết khoa học, đã dẫn đến những xung đột bi thảm (ví dụ: trường hợp Galileo).

Tuy nhiên, như đã phân tích, những xung đột này chủ yếu là do sự thiếu hiểu biết của con người trong việc phân biệt ranh giới và vai trò của hai lĩnh vực, chứ không phải là sự xung đột cố hữu giữa chính khoa học và tôn giáo. Văn minh và cuộc sống tuỳ thuộc vào con người, ai chẳng có lúc sai lầm, chậm chạp; cuộc sống nào đâu mãi thuận buồm xuôi gió?
Thái độ và niềm tin của những nhà bác học hữu thần chân chính thật làm cho chúng ta xúc động, cảm suy. Họ dạy chúng ta rằng trí tuệ và sự sùng kính có thể cùng tồn tại trong một con người; rằng sự truy tìm sự thật bằng kính hiển vi cũng quan trọng như sự truy tìm sự thật bằng con mắt của tâm hồn.

BÀI CA MÂN CÔI CỦA TRÍ TUỆ

Ba nhà bác học vĩ đại Louis Pasteur, Blaise Pascal, và André-Marie Ampère đã để lại cho nhân loại một di sản kép không thể chối cãi: những định luật khoa học đã thay đổi thế giới và một lời chứng đức tin không hề lay chuyển.

Họ đã chứng minh rằng Chuỗi Mân Côi không phải là biểu tượng của sự mê tín, mà là một sự thực hành chiêm niệm có thể nuôi dưỡng tâm hồn của những bộ óc đã làm chủ được những định luật phức tạp nhất của vũ trụ. Đối với họ, việc lần hạt là một hành động của sự khiêm nhường trí tuệ, một sự thừa nhận rằng sau khi đã khám phá hết những gì lý trí có thể đạt tới, vẫn còn một Mầu Nhiệm không thể hiểu hết, cần phải được tiếp cận bằng lòng tin và sự yêu mến.

Sự tự mãn của người sinh viên trên chuyến tàu đã vỡ vụn khi đối diện với sự uyên bác và sự khiêm nhường của Pasteur và Pascal. Bài học là sự kiêu ngạo chỉ tồn tại ở ranh giới của sự hiểu biết; khi con người chạm đến sự thật vĩ đại, sự kiêu ngạo nhường chỗ cho lòng kính sợ.

Ngày nay, khi khoa học tiếp tục mở rộng ranh giới của cái biết, khám phá những hành tinh xa xôi và giải mã DNA, chúng ta lại càng cần bài học từ ba nhà bác học này. Khoa học cho chúng ta biết chúng ta đến từ đâu và chúng ta được làm từ gì, nhưng đức tin và triết lý cho chúng ta biết chúng ta là ai và chúng ta nên sống vì điều gì.

Tràng hạt Mân Côi trong tay của Pasteur, Pascal, và Ampère là một lời mời gọi: Hãy dấn thân hết mình vào khoa học, hãy truy cầu lý trí đến tận cùng, và ở nơi tận cùng đó, bạn sẽ tìm thấy sự cần thiết của một niềm tin sâu sắc. Sự sùng kính của họ là minh chứng bất diệt cho thấy con người chỉ thực sự trọn vẹn khi cả trí tuệ lẫn tâm hồn đều được khai sáng và hướng về Chân, Thiện, Mỹ.


 

Tác giả bài viết: Lm. Anmai, CSsR

 Tags: Phút suy tư

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tuyển tập Mục Đồng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây