ANH EM HÃY SÁM HỐI VÌ NƯỚC TRỜI ĐÃ ĐẾN GẦN
Chúng ta đang sống trong những ngày đầu của Mùa Vọng, một mùa phụng vụ mang màu tím của sự đợi chờ, của hy vọng, nhưng cũng là màu của sự thống hối. Giữa không khí rộn ràng của thế giới bên ngoài, khi con người ta đang vội vã chuẩn bị cho một lễ Giáng Sinh mang tính thương mại nhiều hơn là tâm linh, thì Phụng vụ Lời Chúa hôm nay lại kéo chúng ta ra khỏi sự ồn ào đó. Người không dẫn chúng ta đến một cung điện nguy nga hay một thành phố náo nhiệt, mà lại đưa chúng ta vào một “hoang địa”. Và ở nơi đó, chúng ta không gặp một vị vua hay một nhà hiền triết, mà chúng ta gặp một con người kỳ lạ, một vị ngôn sứ có lẽ là vĩ đại cuối cùng của Cựu Ước: Ông Gio-an Tẩy Giả. Bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu hôm nay không phải là một lời ru êm ái, mà là một tiếng thét, một “tiếng người hô trong hoang địa”, một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ và khẩn cấp: “Anh em hãy sám hối, vì Nước Trời đã đến gần.”
Hoang địa, hay sa mạc, luôn là một hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc trong Kinh Thánh. Đó là nơi của sự thinh lặng tuyệt đối, nơi con người bị lột trần khỏi mọi tiện nghi, mọi ảo tưởng, mọi sự an toàn giả tạo. Đó là nơi của thử thách, của đói khát, nhưng cũng chính là nơi Thiên Chúa chọn để gặp gỡ dân Ngài. Dân Ít-ra-en đã đi qua hoang địa bốn mươi năm để được thanh luyện trước khi vào Đất Hứa. Ngôn sứ Ê-li-a đã chạy vào hoang địa để gặp Chúa trong cơn khủng hoảng. Và chính Chúa Giê-su, trước khi bắt đầu sứ vụ công khai, cũng đã vào hoang địa bốn mươi đêm ngày để ăn chay và cầu nguyện. Mùa Vọng, theo một nghĩa nào đó, chính là một lời mời gọi chúng ta hãy can đảm bước vào “hoang địa” của chính tâm hồn mình. Thế giới chúng ta đang sống quá ồn ào. Chúng ta bị bủa vây bởi hàng ngàn thứ âm thanh: âm thanh của công việc, của giải trí, của mạng xã hội, của những lo toan cơm áo gạo tiền. Và bi kịch thay, chúng ta cũng bị bủa vây bởi tiếng ồn của chính những suy nghĩ, những đam mê, những thành kiến, những hận thù trong lòng mình. Chúng ta sợ hãi sự thinh lặng. Chúng ta sợ phải đối diện với chính mình, sợ phải nhìn thấy sự trống rỗng, sự nghèo nàn, sự lộn xộn đang ngự trị trong tâm hồn.
Và chính trong cái hoang địa của sự thinh lặng đó, tiếng hô của Gio-an mới có thể vang lên. Gio-an không giảng ở Giê-ru-sa-lem, không giảng trong Đền Thờ hay các hội đường. Ông chọn hoang địa, nơi tận cùng của sự sống, để lời của ông trở nên tinh tuyền và mạnh mẽ nhất. Ông là “tiếng hô”. Một tiếng hô thì không tự mình tồn tại; nó tồn tại để chuyên chở một “Lời”. Gio-an ý thức sâu sắc thân phận của mình: ông không phải là Ánh Sáng, mà chỉ là người làm chứng cho Ánh Sáng; ông không phải là Đấng Cứu Thế, mà chỉ là người dọn đường cho Đấng ấy. Cuộc đời ông là một sự khiêm tốn đến tột cùng, một sự từ bỏ chính mình để Đấng khác được lớn lên. Hình ảnh của ông thật khác thường: "mặc áo lông lạc đà, thắt lưng bằng dây da, lấy châu chấu và mật ong rừng làm thức ăn." Đây không phải là một lối sống lập dị để thu hút sự chú ý. Đây là dấu chỉ của một con người đã hoàn toàn từ bỏ thế gian, một con người không bị ràng buộc bởi vật chất, danh vọng hay quyền lực. Chính vì ông không tìm kiếm gì cho bản thân, nên lời rao giảng của ông mới có sức mạnh phi thường. Ông sống điều ông giảng. Sự khổ hạnh của ông là một bài giảng không lời về sự cần thiết phải đoạn tuyệt với tội lỗi và những gì là phù vân.
Lời rao giảng của Gio-an chỉ gói gọn trong một mệnh lệnh khẩn thiết: “Anh em hãy sám hối!” Từ "sám hối" trong tiếng Hy Lạp là "metanoia", nó không chỉ đơn thuần là hối hận về những lỗi lầm đã qua, không chỉ là cảm thấy áy náy, buồn phiền. "Metanoia" có nghĩa là một sự “thay đổi tư duy”, một sự “quay đầu 180 độ”. Đó là một cuộc cách mạng trong cách nhìn, cách suy nghĩ và cách sống. Đó là từ bỏ con đường cũ đang dẫn đến sự chết để bước sang một con đường mới, con đường của sự sống. Sám hối là nhìn nhận lại toàn bộ hệ thống giá trị của mình. Chúng ta đã coi điều gì là quan trọng nhất trong đời? Tiền bạc, danh vọng, quyền lực, hay là Thiên Chúa? Chúng ta đang đi về đâu? Chúng ta đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng nào? Trên đá tảng Lời Chúa hay trên cát lún của thế gian? Lời kêu gọi sám hối của Gio-an là một cú đấm thẳng vào sự tự mãn, sự an phận, sự tầm thường của chúng ta.
Tại sao phải sám hối? Gio-an đưa ra một lý do không thể trì hoãn: “vì Nước Trời đã đến gần.” Đây không phải là một lời hù dọa, mà là một Tin Mừng. Thiên Chúa không còn ở xa xăm. Triều đại của Ngài, triều đại của tình yêu, công lý và bình an, đang bắt đầu. Đấng Mê-si-a, Vua của Nước Trời, đang đến. Nhưng Nước Trời không thể đến trong một tâm hồn còn đầy rẫy gai góc và sỏi đá. Nước Trời không thể ngự trị nơi một trái tim còn đang bị chiếm hữu bởi bóng tối của tội lỗi. Vì thế, sám hối chính là hành động dọn dẹp tâm hồn, là san phẳng những gò cao của kiêu ngạo, lấp đầy những hố sâu của tuyệt vọng, uốn thẳng những con đường quanh co của gian dối, để Vua vinh hiển có thể ngự vào. Sứ điệp của Gio-an mang một tính cấp bách lạ thường. Ông không nói "Nước Trời sẽ đến", mà là "đã đến gần". Sự chờ đợi đã kết thúc, thời điểm quyết định đã tới.
Và để minh họa cho tính cấp bách này, Gio-an trích dẫn ngôn sứ I-sai-a: “Hãy dọn sẵn con đường cho Đức Chúa, sửa lối cho thẳng để Người đi.” Ngày xưa, khi một vị vua đi kinh lý, người ta phải sửa sang đường sá, san đồi, lấp hố, làm cho con đường trở nên thẳng tắp và bằng phẳng. Con đường tâm hồn của chúng ta cũng vậy. Sau bao năm tháng sống trong lãng quên, con đường đó đã trở nên gồ ghề, lồi lõm. Những "ngọn núi" nào chúng ta cần phải san phẳng? Đó có phải là ngọn núi của sự kiêu ngạo, tự mãn, luôn cho mình là trung tâm vũ trụ, không cần đến Chúa và cũng chẳng coi ai ra gì? Đó có phải là ngọn núi của sự cố chấp, thành kiến, không bao giờ chấp nhận mình sai, luôn đổ lỗi cho người khác? Và những "hố sâu" nào cần được lấp đầy? Đó có phải là hố sâu của sự lười biếng, bê trễ trong đời sống thiêng liêng, bỏ quên cầu nguyện, bỏ quên Lời Chúa? Đó có phải là hố sâu của sự thất vọng, của nỗi buồn chán, của sự mất niềm tin vào tình yêu thương của Chúa và tình người? Còn những "con đường quanh co"? Đó chính là sự gian dối, sự thiếu ngay thẳng, sự hai mặt trong đời sống, nói một đằng làm một nẻo, sống giả hình, đeo mặt nạ với Chúa, với tha nhân và với chính mình.
Công việc dọn đường này không phải là một việc dễ dàng. Nó đòi hỏi một sự can đảm để nhìn thẳng vào sự thật, một sự khiêm tốn để nhận ra mình yếu đuối, và một sự quyết tâm để thay đổi. Người ta từ khắp nơi "kéo đến với ông", "thú tội, và ông làm phép rửa cho họ". Họ nhận ra sự thật trong lời nói của Gio-an. Họ nhận ra sự khao khát sâu thẳm trong lòng mình. Họ khao khát được thanh tẩy, khao khát được bắt đầu lại. Phép rửa bằng nước của Gio-an là một dấu chỉ bên ngoài, nói lên quyết tâm sám hối bên trong. Đó là hành động dìm mình xuống dòng sông Gio-đan, như thể chôn vùi con người cũ tội lỗi, để rồi trồi lên như một con người mới, sẵn sàng đón nhận ân sủng. Mùa Vọng là mùa của dòng sông Gio-đan. Chúng ta được mời gọi đến "thú tội" – không phải chỉ trong bí tích Hòa Giải, dù đó là điều vô cùng cần thiết – mà còn là thú tội với Chúa trong thinh lặng của tâm hồn, nhận ra những con đường cong queo của mình và xin Ngài uốn nắn lại.
Nhưng thưa anh chị em, bài Tin Mừng không chỉ dừng lại ở đám đông dân chúng. Gio-an đã có một cuộc đối đầu nảy lửa với những người thuộc phái Pha-ri-sêu và Xa-đốc. Đây là giới lãnh đạo tôn giáo, những người tưởng rằng mình đã "an toàn". Họ đến không phải vì thực lòng sám hối, mà có lẽ vì tò mò, hoặc vì muốn giữ thể diện với dân chúng. Gio-an, với cái nhìn thấu suốt của một ngôn sứ, đã không ngần ngại vạch trần sự giả hình của họ: "Nòi rắn độc kia, ai đã chỉ cho các anh cách trốn cơn thịnh nộ của Thiên Chúa sắp giáng xuống vậy?" Lời nói này thật nặng nề. Ông gọi họ là "nòi rắn độc", gợi lại hình ảnh con rắn trong vườn Địa Đàng, biểu tượng của sự dối trá và sự chết. Họ là những kẻ mang nọc độc của sự kiêu ngạo tôn giáo, sự tự mãn thiêng liêng.
Và đây là trọng tâm lời cảnh cáo của Gio-an: "Các anh hãy sinh hoa quả để chứng tỏ lòng sám hối." Sám hối thật không nằm ở lời nói, không nằm ở nghi thức bên ngoài. Sám hối thật phải được thể hiện bằng "hoa quả", bằng hành động cụ thể. Một cái cây được nhận biết nhờ hoa trái của nó. Một người Ki-tô hữu, một người đang sống Mùa Vọng, phải được nhận biết qua hoa trái của sự công chính, bác ái, tha thứ, và khiêm nhường. Lời cảnh cáo này cũng đang chất vấn chính chúng ta. Chúng ta có đang chỉ dừng lại ở những việc đạo đức bề ngoài? Chúng ta có đi xưng tội, đi lễ, đọc kinh... nhưng trái tim vẫn đầy hận thù, ghen ghét? Chúng ta có giữ luật Chúa một cách tỉ mỉ, nhưng lại thiếu vắng tình thương đối với anh em? Lòng sám hối của chúng ta có sinh được "hoa quả" là một cuộc sống tốt đẹp hơn, yêu thương hơn, vị tha hơn hay không?
Gio-an đập tan ảo tưởng lớn nhất của họ: "Đừng tưởng có thể bảo mình rằng: ‘Chúng ta đã có tổ phụ Áp-ra-ham.’" Họ cậy mình là con cháu của Áp-ra-ham, là dân riêng của Chúa, nên mặc nhiên tin rằng mình sẽ được cứu độ. Họ dựa vào một đặc ân của quá khứ mà quên đi trách nhiệm của hiện tại. Gio-an tuyên bố một sự thật mang tính cách mạng: "Thiên Chúa có thể làm cho những hòn đá này trở nên con cháu ông Áp-ra-ham." Lòng trung thành của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi huyết thống. Ngài có thể tạo ra một dân mới từ những viên đá vô tri. Điều này cho thấy, ơn cứu độ là một hồng ân, chứ không phải là một di sản. Việc chúng ta được sinh ra trong một gia đình Công giáo, được rửa tội từ nhỏ, không phải là một tấm vé bảo hiểm vĩnh viễn. Ơn gọi làm con Chúa đòi hỏi một sự đáp trả liên lỉ mỗi ngày, một sự nỗ lực sinh hoa trái không ngừng.
Tính cấp bách được đẩy lên cao độ với hình ảnh tiếp theo: "Cái rìu đã đặt sát gốc cây: bất cứ cây nào không sinh quả tốt đều bị chặt đi và quăng vào lửa." Mùa Vọng không chỉ là mùa của hy vọng, mà còn là mùa của sự phán xét. Thời gian không còn nhiều. Cái rìu đã kề gốc, không phải để dọa, mà là để hành động. Thiên Chúa là Đấng giàu lòng kiên nhẫn, nhưng sự kiên nhẫn của Ngài không phải là vô tận. Ngài mong chờ hoa trái. Cuộc đời của mỗi chúng ta là một cái cây được Chúa vun trồng. Ngài ban cho chúng ta biết bao ân sủng: ơn sống, ơn làm người, ơn làm con Chúa, Lời Ngài, các Bí tích... Ngài chờ đợi gì nơi chúng ta? Ngài chờ hoa trái của tình yêu. Nếu cuộc đời chúng ta, sau bao nhiêu năm tháng, vẫn chỉ là một cái cây cằn cỗi, không sinh hoa trái yêu thương, không mang lại bóng mát cho tha nhân, thì số phận của nó sẽ là gì? Hình ảnh "lửa" ở đây là một lời cảnh báo nghiêm túc về hậu quả của một cuộc đời vô ích, một cuộc đời chỉ biết sống cho chính mình.
Nhưng Gio-an không kết thúc bằng sự đe dọa. Ông ý thức vai trò của mình chỉ là người dọn đường. Ông hướng mọi người đến một Đấng vĩ đại hơn ông gấp bội: "Còn Đấng đến sau tôi thì quyền thế hơn tôi, tôi không đáng xách dép cho Người." Đây là đỉnh cao của sự khiêm tốn. Xách dép là công việc của người nô lệ hèn mọn nhất. Gio-an, người mà cả Giê-ru-sa-lem và khắp miền Giu-đê kéo đến, lại tự nhận mình không đáng làm nô lệ cho Đấng sắp đến. Ông chỉ làm phép rửa bằng nước, một phép rửa của sự hối cải. Còn Đấng ấy, "Người sẽ làm phép rửa cho các anh bằng Thánh Thần và bằng lửa." Phép rửa của Gio-an chỉ là sự chuẩn bị. Phép rửa của Chúa Giê-su mới là sự hoàn tất. Đó là một phép rửa mang tính biến đổi tận căn. "Thánh Thần" là sự sống mới, là sức mạnh của Thiên Chúa, là ân sủng thánh hóa. "Lửa" là sự thanh tẩy triệt để, là tình yêu thiêu đốt của Thiên Chúa, một tình yêu sẽ đốt cháy mọi rơm rác tội lỗi trong ta, và cũng là ngọn lửa phán xét sẽ thiêu hủy sự dữ.
Mùa Vọng là mùa chúng ta khao khát phép rửa bằng Thánh Thần và bằng lửa đó. Chúng ta nhận ra sự bất lực của mình. Chỉ bằng sức riêng, chúng ta không thể dọn đường, không thể san đồi lấp hố, không thể sinh hoa trái. Chúng ta cần Ngài. Chúng ta cần Đấng quyền thế hơn Gio-an. Chúng ta cần Chúa Giê-su. Chỉ có Ngài mới có thể ban cho chúng ta Thánh Thần, để biến đổi cái hoang địa cằn cỗi của lòng ta thành một khu vườn xanh tốt. Chỉ có ngọn lửa của Ngài mới có thể thanh tẩy chúng ta khỏi những gì là hèn yếu, giả dối.
Cuối cùng, bài Tin Mừng kết thúc bằng một hình ảnh vừa hy vọng vừa nghiêm khắc của cuộc phán xét cuối cùng. "Tay Người cầm nia, Người sẽ rê sạch lúa trong sân: thóc mẩy thì thu vào kho lẫm, còn thóc lép thì bỏ vào lửa không hề tắt mà đốt đi." Chúa Giê-su đến, Ngài không chỉ là Đấng Cứu Độ hiền lành, mà còn là vị Thẩm Phán công minh. Ngài cầm cái nia (dụng cụ để sàng sảy lúa) của sự thật. Ngài sẽ tách biệt rõ ràng đâu là "thóc mẩy" (những giá trị đích thực, những việc làm tốt, những tâm hồn đầy ắp tình yêu) và đâu là "thóc lép" (những vỏ bọc giả hình, những lời nói suông, những cuộc đời trống rỗng). "Kho lẫm" là Nước Trời vĩnh cửu. "Lửa không hề tắt" là sự hư mất đời đời.
Kính thưa cộng đoàn, lời Chúa hôm nay là một thách đố lớn lao. Mùa Vọng không phải là một mùa mộng mơ, lãng mạn. Mùa Vọng là mùa của sự thật. Đó là thời gian để chúng ta can đảm đi vào hoang địa của lòng mình, lắng nghe tiếng hô của Gio-an. Đó là thời gian để quyết liệt sám hối, để thay đổi tư duy, để uốn nắn lại con đường đời mình. Đó là thời gian để kiểm tra xem đời mình đang sinh hoa trái gì, hay chỉ là một cái cây cằn cỗi đang chờ rìu. Đó là thời gian để nhận ra sự khiêm tốn của Gio-an, để khao khát Đấng đến sau ông, Đấng sẽ thanh tẩy chúng ta bằng Thánh Thần và bằng lửa.
Chúng ta đừng sợ hãi lời kêu gọi sám hối. Sám hối không phải là một gánh nặng, mà là một sự giải phóng. Đó là hành động khôn ngoan của người biết dọn nhà để đón một vị Thượng Khách. Vị Thượng Khách đó chính là Em-ma-nu-en, Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta. Ngài đến không phải để kết án, nhưng để cứu độ. Ngài đến để biến những hòn đá chai lì trong ta trở thành con cái đích thực của Thiên Chúa. Ngài đến để biến thóc lép của sự yếu đuối trong ta, nhờ lửa Thánh Thần, trở thành thóc mẩy của ân sủng. Xin cho tiếng hô của Gio-an Tẩy Giả hôm nay vang dội trong hoang địa tâm hồn mỗi chúng ta, thúc giục chúng ta dọn một con đường thẳng tắp, một tâm hồn xứng đáng, để đón rước Chúa đến, không chỉ trong lễ Giáng Sinh này, mà còn trong ngày Ngài trở lại trong vinh quang. Amen.