Cha Đắc Lộ và Anrê Phú Yên

Thứ sáu - 26/09/2025 09:18 90 0
 

CHA ĐẮC LỘ VÀ ANRÊ PHÚ YÊN

Ăn quả nhớ kẻ trồng cây !  Đó là đạo lý ngàn đời của người Việt Nam

Lịch sử nhân loại không phải là một dòng chảy đơn điệu của những con số và sự kiện khô khan. Nó là một tấm thảm lộng lẫy được dệt nên bởi vô số những cuộc gặp gỡ, những mối duyên định mệnh mà ở đó, số phận của một con người có thể thay đổi vĩnh viễn dòng chảy của cả một dân tộc. Giữa thế kỷ 17 đầy biến động của nước Việt, trong bối cảnh phân tranh Trịnh-Nguyễn, một cuộc gặp gỡ như thế đã diễn ra. Đó là cuộc gặp gỡ giữa Alexandre de Rhodes – một nhà truyền giáo, một học giả uyên bác từ trời Âu, người mang trong mình ngọn lửa đức tin và một khát vọng tri thức mãnh liệt – và Anrê, một chàng trai trẻ của đất Phú Yên, người có một tâm hồn trong sáng và một lòng tin thuần khiết, quả cảm.

Họ, một người thầy và một người trò, một người ngoại quốc và một người bản xứ, đã cùng nhau bước vào lịch sử. Câu chuyện của họ không chỉ đơn thuần là câu chuyện về gieo giảng và đón nhận đức tin. Nó là một thiên hùng ca về sự giao thoa văn hóa, về sự khai sinh của một báu vật quốc gia là Chữ Quốc Ngữ, và về sự hy sinh cao cả đã đặt viên đá tảng đầu tiên cho tòa nhà đức tin của Giáo hội Công giáo Việt Nam. Di sản của họ là một di sản kép, nơi dòng mực của trí tuệ và dòng máu của sự hy sinh đã hòa quyện vào nhau, tạo nên một chương bất tử trong biên niên sử dân tộc.

Alexandre de Rhodes – Hành trình vạn dặm của vị sứ giả mang Theo Ngôi Lời và Con Chữ

Để hiểu được tầm vóc của Cha Đắc Lộ, ta không thể chỉ nhìn vào những năm tháng ngài ở Việt Nam. Ta phải ngược dòng thời gian, trở về Avignon, Pháp, nơi ngài cất tiếng khóc chào đời, và dõi theo hành trình tu luyện trong Dòng Tên – một dòng tu đi đầu về trí thức và lòng nhiệt thành truyền giáo trong cuộc Cải cách Công giáo. Chính trong môi trường đầy kỷ luật và tri thức ấy, chàng thanh niên Alexandre de Rhodes đã được hun đúc một ý chí sắt đá, một trí tuệ sắc bén và một con tim bừng cháy khát vọng mang Tin Mừng đến tận cùng trái đất.

Hành trình đến phương Đông của ngài không phải là một chuyến du hành thảnh thơi. Đó là một cuộc hải trình kéo dài hàng năm trời trên những con tàu gỗ mong manh, đối mặt với bão tố, bệnh tật và cả cướp biển. Vượt qua Ấn Độ Dương, dừng chân ở Goa, Ma Cao, ngài đã dần làm quen với sự đa dạng và phức tạp của văn hóa Á Đông. Khi con tàu của ngài cuối cùng cũng cập bến Hội An vào năm 1624, Việt Nam không phải là một vùng đất xa lạ hoàn toàn. Ngài đã nghe về công cuộc truyền giáo còn non trẻ nhưng đầy hứa hẹn của những người anh em đi trước.

Ngài bước chân lên một đất nước đang trong thời kỳ chia cắt. Đàng Trong dưới sự cai trị của chúa Nguyễn, và Đàng Ngoài của chúa Trịnh. Ban đầu, cánh cửa truyền giáo tương đối rộng mở, các chúa còn tỏ ra khoan dung, thậm chí có phần hiếu kỳ với những "ông thầy Tây phương". Cha Đắc Lộ, với sự thông minh thiên bẩm và tài năng ngoại giao, đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhiều người. Nhưng ngài biết, thiện cảm của vua chúa chỉ là phương tiện. Mục đích tối hậu của ngài là làm cho Lời Chúa có thể vang lên bằng chính ngôn ngữ của người Việt, chạm đến sâu thẳm tâm hồn họ.

Và đây là lúc thiên tài ngôn ngữ của ngài bộc lộ. Tiếng Việt, với hệ thống sáu thanh điệu du dương nhưng phức tạp, là một "vách đá" thực sự. Trước ngài, những nhà truyền giáo tiên phong như Francisco de Pina đã có những nỗ lực đầu tiên trong việc dùng mẫu tự Latinh để ghi âm tiếng Việt. Cha Đắc Lộ, với một lòng khiêm tốn của một nhà khoa học chân chính, đã trân trọng và kế thừa di sản đó. Nhưng ngài không dừng lại ở đó. Ngài đã lao vào nghiên cứu với một sự say mê đáng kinh ngạc. Người ta kể lại rằng ngài có thể dành hàng giờ đồng hồ chỉ để lắng nghe một cậu bé bản xứ phát âm một từ, lặp đi lặp lại cho đến khi nắm bắt được sự khác biệt tinh tế giữa các thanh điệu.

Đó không phải là công việc của một cá nhân đơn độc. Ngài đã cộng tác chặt chẽ với những người thầy giảng Việt Nam, những người không chỉ dạy ngài ngôn ngữ mà còn giúp ngài hiểu được cái hồn của văn hóa Việt. Từ sự hợp tác liên văn hóa đó, một công trình vĩ đại đã dần thành hình. Cha Đắc Lộ đã hệ thống hóa các quy tắc, hoàn thiện việc sử dụng các dấu phụ để biểu thị thanh điệu và nguyên âm. Ngài đã biến những nỗ lực rời rạc ban đầu thành một hệ thống chữ viết khoa học, logic và tương đối dễ học. Chữ Quốc Ngữ đã ra đời như thế.

Đỉnh cao của công trình này là hai kiệt tác được xuất bản tại Roma năm 1651: cuốn Từ điển Việt-Bồ-La và sách Phép giảng tám ngày. Cuốn từ điển không chỉ là một danh sách từ vựng, nó là một công trình bách khoa về văn hóa Việt thế kỷ 17. Sách Phép giảng tám ngày không chỉ là sách giáo lý, nó là tác phẩm văn xuôi đầu tiên được in bằng Chữ Quốc Ngữ, đặt nền móng cho văn học hiện đại. Cha Đắc Lộ đã trao cho dân tộc Việt Nam một món quà vô giá. Ngài có lẽ không thể ngờ rằng, thứ chữ viết ban đầu chỉ dùng để dạy giáo lý, một ngày kia sẽ trở thành phương tiện để cả một dân tộc đọc sách báo, viết văn chương, và khẳng định bản sắc văn hóa của mình trong thế giới hiện đại.

Anrê Phú Yên – Vẻ đẹp rực rỡ của hạt giống đức tin nảy mầm từ lòng đất Mẹ

Nếu Cha Đắc Lộ là người gieo hạt tài ba, thì Anrê Phú Yên chính là bông hoa đức tin đầu mùa, tinh khôi và rực rỡ nhất, nở ra từ chính mảnh đất quê hương. Chàng trai trẻ Anrê, sinh năm 1625, lớn lên trong một môi trường văn hóa truyền thống, thấm nhuần những giá trị của Nho giáo, Phật giáo và tín ngưỡng dân gian. Nhưng sâu thẳm trong tâm hồn chàng, có một nỗi khao khát về một Chân-Thiện-Mỹ tuyệt đối mà những triết lý hiện tại chưa thể lấp đầy.

Cuộc gặp gỡ với Cha Đắc Lộ đã mở ra cho chàng một chân trời mới. Anrê bị thu hút không chỉ bởi những lời giảng dạy sâu sắc về một Thiên Chúa là Tình Yêu, mà còn bởi chính nhân cách, sự uyên bác và lòng nhân hậu của vị linh mục ngoại quốc. Chàng trở thành một trong những học trò xuất sắc nhất, và sau một thời gian học hỏi, chàng đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội, trở thành một Kitô hữu.

Đức tin của Anrê không phải là một thứ cảm tính nhất thời. Nó được nuôi dưỡng và lớn lên mỗi ngày trong một môi trường đặc biệt: "Hội Thầy Giảng". Đây là một sáng kiến tuyệt vời của Cha Đắc Lộ, một cộng đoàn quy tụ những thanh niên Công giáo ưu tú, sống chung với nhau, cùng nhau cầu nguyện, học hỏi giáo lý và Kinh Thánh, và phụ giúp các linh mục trong công việc mục vụ. Đó là một "chủng viện giáo dân" đầu tiên, nơi đào tạo nên những tông đồ nhiệt thành, am hiểu sâu sắc cả đức tin Kitô giáo lẫn văn hóa dân tộc. Anrê đã trưởng thành vượt bậc trong môi trường này. Chàng không chỉ thuộc lòng giáo lý, mà còn sống và tỏa ra niềm vui của Tin Mừng qua từng hành động, lời nói. Chàng trở thành cánh tay phải của Cha Đắc Lộ, một chứng nhân sống động và đáng tin cậy.

Tuy nhiên, con đường đức tin không bao giờ trải đầy hoa hồng. Sự lớn mạnh của cộng đoàn Kitô hữu bắt đầu gây nên sự nghi kỵ và thù ghét từ một số quan lại. Quan trấn thủ Ô-nghè-bộ, một người bảo thủ và lo sợ trước những ảnh hưởng ngoại lai có thể làm suy yếu trật tự xã hội hiện có, đã quyết định ra tay đàn áp.

Và rồi ngày định mệnh đã đến. Ngày 25 tháng 7 năm 1644, quan quân bất ngờ bao vây dinh trấn, nơi Cha Đắc Lộ đang ở, với ý định bắt ngài. Trong giây phút hiểm nghèo đó, Anrê, thay vì tìm cách chạy trốn để bảo toàn mạng sống, đã có một hành động quả cảm phi thường. Chàng đã đứng ra, dùng thân mình che chắn cho người thầy tinh thần của mình, tạo thời gian cho cha chạy thoát. Cuối cùng, chính chàng đã bị bắt.

Những ngày sau đó trong ngục tù là một chuỗi thử thách đức tin khủng khiếp đối với một chàng trai mới 19 tuổi. Quan府 đã dùng mọi cách, từ dụ dỗ ban cho bổng lộc, đến đe dọa bằng những hình phạt dã man nhất, để buộc chàng phải chối đạo. Họ yêu cầu chàng chỉ cần làm một hành động nhỏ: bước qua cây Thánh giá. Nhưng đối với Anrê, Thánh giá không phải là một khúc gỗ, đó là biểu tượng của Tình Yêu Cứu Độ, là chính sự sống của chàng. Chàng đã trả lời dứt khoát rằng, chàng thà chết còn hơn là xúc phạm đến Đấng mà chàng hết lòng yêu mến.

Sự kiên trung của chàng trai trẻ đã khiến quan quân vừa tức giận vừa kinh ngạc. Bản án tử hình được thi hành ngay ngày hôm sau, 26 tháng 7. Cuộc rước Anrê ra pháp trường là một trong những trang bi hùng nhất trong lịch sử Giáo hội Việt Nam. Cha Đắc Lộ, với trái tim tan nát nhưng cũng tràn ngập niềm tự hào thiêng liêng, đã đi bên cạnh người học trò của mình. Ngài đã chứng kiến tất cả. Anrê không bước đi như một tội nhân. Chàng bước đi với một vẻ mặt bình thản, rạng ngời một niềm vui siêu thoát. Miệng chàng không ngừng cầu nguyện và gọi tên "Giêsu". Khi đến pháp trường, chàng đã xin phép được hôn lên ngọn giáo, khí cụ sẽ kết thúc cuộc đời trần thế của mình, như một cách đón nhận thánh ý Chúa. Khi lưỡi giáo đâm vào thân mình, lời cuối cùng thoát ra từ đôi môi của vị tử đạo tiên khởi vẫn là tên cực thánh: "Giêsu".

Di sản bất tử – Nơi dòng mực và dòng máu giao thoa
Cái chết của Anrê Phú Yên không phải là một thất bại. Đó là một chiến thắng rực rỡ của đức tin. Máu của chàng đã trở thành hạt giống trổ sinh vô số tín hữu. Chàng đã dùng chính mạng sống của mình để viết nên chương đầu tiên trong cuốn sách vĩ đại về các Thánh Tử Đạo Việt Nam. Tấm gương của chàng đã chứng minh một cách hùng hồn rằng, Tin Mừng không còn là một ý thức hệ ngoại lai, nó đã thực sự hóa thành xương thành thịt trong một con người Việt Nam.

Và đây là lúc di sản của hai con người vĩ đại này hòa quyện vào nhau một cách trọn vẹn nhất. Cha Đắc Lộ, người thầy đã khai sinh ra Chữ Quốc Ngữ, giờ đây lại chính là người sử dụng thứ chữ ấy để trở thành người viết sử đầu tiên cho cuộc tử đạo của học trò mình. Bằng một ngòi bút thấm đẫm tình yêu thương và sự cảm phục, ngài đã ghi lại chi tiết từng lời nói, cử chỉ của Anrê trong những giờ phút cuối cùng. Những trang viết của ngài đã biến câu chuyện của Anrê từ một sự kiện địa phương trở thành một bản anh hùng ca được cả thế giới biết đến.

Chữ Quốc Ngữ, được tạo ra để truyền tải Lời Chúa, giờ đây đã trở thành phương tiện để lưu giữ và tôn vinh chứng tá đức tin cao cả nhất. Dòng mực của nhà trí thức đã ghi lại dòng máu của người anh hùng, và chính dòng máu đó đã thánh hiến cho dòng mực, trao cho con chữ một linh hồn, một sức sống thiêng liêng. Không có Chữ Quốc Ngữ và những ghi chép của Cha Đắc Lộ, câu chuyện của Anrê có thể đã phai mờ theo năm tháng. Nhưng nhờ có công trình đó, chứng tá của chàng vẫn còn sống động và tiếp tục truyền cảm hứng cho hàng triệu con người sau gần bốn thế kỷ.

Nhìn lại cuộc gặp gỡ định mệnh ấy, chúng ta thấy một sự bổ sung hoàn hảo. Cha Đắc Lộ mang đến cấu trúc, hệ thống, tri thức và một đức tin có chiều sâu thần học. Anrê Phú Yên đáp lại bằng sự đón nhận trọn vẹn, một con tim đơn sơ và một lòng tin tuyệt đối được minh chứng bằng chính sự sống. Người thầy đã trao cho người trò con chữ để đọc Lời Chúa, và người trò đã dùng chính cuộc đời mình để sống và chết cho Lời ấy, để lại cho người thầy một câu chuyện vĩ đại để viết nên.

Họ, một đến từ phương Tây, một sinh ra tại phương Đông; một là học giả, một là người dân chài; một gieo hạt, một đơm hoa. Nhưng họ đã cùng nhau tạo nên một di sản chung, một di sản không thể tách rời, làm nền tảng cho cả Giáo hội và văn hóa Việt Nam hiện đại. Di sản ấy nhắc nhở chúng ta rằng, những cuộc gặp gỡ chân thành, vượt qua mọi khác biệt về chủng tộc và văn hóa, có thể tạo ra những giá trị vĩnh cửu. Và rằng, đức tin đích thực không chỉ được thể hiện qua lời nói hay con chữ, mà phải được minh chứng bằng một tình yêu sẵn sàng hy sinh đến cùng.


 

Tác giả bài viết: Lm. Anmai, CSsR

 Tags: Các Thánh

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tuyển tập Mục Đồng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây